TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
849,387,165,778 |
979,370,728,549 |
936,997,707,250 |
938,979,200,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,199,382,108 |
27,898,593,898 |
17,044,190,947 |
16,816,468,329 |
|
1. Tiền |
11,199,382,108 |
27,898,593,898 |
17,044,190,947 |
16,816,468,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
521,800,782,133 |
603,341,600,745 |
607,458,584,260 |
550,921,344,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
501,732,807,829 |
547,191,043,196 |
558,305,647,399 |
505,778,970,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,520,906,341 |
55,872,381,979 |
50,370,601,756 |
48,098,956,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,552,855,550 |
3,133,137,786 |
1,637,297,321 |
1,389,245,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,005,787,587 |
-2,854,962,216 |
-2,854,962,216 |
-4,345,828,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
304,521,362,137 |
335,797,786,113 |
299,973,280,845 |
359,420,569,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
338,354,966,916 |
378,956,598,812 |
343,132,093,544 |
408,360,740,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,833,604,779 |
-43,158,812,699 |
-43,158,812,699 |
-48,940,170,438 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,865,639,400 |
12,332,747,793 |
12,521,651,198 |
11,820,818,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
445,503,444 |
2,174,781,711 |
2,456,581,955 |
2,087,947,178 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,398,885,049 |
10,019,437,979 |
9,919,555,869 |
9,594,342,982 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,250,907 |
138,528,103 |
145,513,374 |
138,528,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,917,736,283 |
155,362,414,241 |
153,326,399,887 |
152,850,257,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,768,134,066 |
93,835,244,759 |
92,168,810,238 |
90,446,970,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,902,901,266 |
65,970,011,959 |
64,303,577,438 |
62,581,737,436 |
|
- Nguyên giá |
208,998,792,324 |
210,706,863,988 |
210,706,863,988 |
210,706,863,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,095,891,058 |
-144,736,852,029 |
-146,403,286,550 |
-148,125,126,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
|
- Nguyên giá |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,451,056,659 |
31,451,046,339 |
31,578,502,139 |
31,786,456,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,060,141,802 |
-1,060,152,122 |
-932,696,322 |
-724,742,122 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,698,545,558 |
30,076,123,143 |
29,579,087,510 |
30,616,831,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,698,545,558 |
26,196,957,190 |
25,699,921,557 |
25,444,609,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,879,165,953 |
3,879,165,953 |
5,172,221,271 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,001,304,902,061 |
1,134,733,142,790 |
1,090,324,107,137 |
1,091,829,458,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
682,437,277,511 |
783,238,541,842 |
702,961,406,181 |
728,279,871,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
682,437,277,511 |
783,238,541,842 |
702,961,406,181 |
728,279,871,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,764,772,789 |
408,477,686,594 |
346,413,894,552 |
404,879,795,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,292,473,932 |
1,639,178,074 |
958,644,680 |
772,473,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,450,797,788 |
9,722,338,022 |
7,945,399,619 |
1,841,491,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,046,268,816 |
10,573,663,880 |
6,671,889,697 |
9,138,000,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,141,604,548 |
3,211,318,830 |
190,583,619 |
156,383,089 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,858,210,900 |
13,955,361,693 |
15,680,944,901 |
47,419,638,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
217,211,097,459 |
334,986,943,470 |
324,427,997,834 |
257,544,104,895 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
672,051,279 |
672,051,279 |
672,051,279 |
6,527,983,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
318,867,624,550 |
351,494,600,948 |
387,362,700,956 |
363,549,586,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
318,867,624,550 |
351,494,600,948 |
387,362,700,956 |
363,549,586,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,632,632,770 |
139,259,609,168 |
175,127,709,176 |
151,314,594,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,320,830,327 |
25,320,830,327 |
139,259,609,169 |
93,138,292,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,311,802,443 |
113,938,778,841 |
35,868,100,007 |
58,176,302,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,001,304,902,061 |
1,134,733,142,790 |
1,090,324,107,137 |
1,091,829,458,188 |
|