1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
300,166,192,943 |
497,765,117,196 |
406,152,166,000 |
616,970,794,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
300,166,192,943 |
497,765,117,196 |
406,152,166,000 |
616,970,794,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,129,101,978 |
461,071,588,552 |
359,815,610,592 |
554,428,624,231 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,037,090,965 |
36,693,528,644 |
46,336,555,408 |
62,542,169,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
643,901,090 |
3,040,339,491 |
1,172,187,359 |
2,491,212,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,508,454,756 |
2,997,268,213 |
2,055,299,609 |
1,279,582,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,976,721,478 |
2,935,790,829 |
1,598,974,982 |
1,279,330,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,792,720,018 |
12,320,445,884 |
519,943,408 |
613,874,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,727,669,450 |
6,882,478,462 |
6,724,827,582 |
7,435,055,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,347,852,169 |
17,533,675,576 |
38,208,672,168 |
55,704,869,909 |
|
12. Thu nhập khác |
84,574,923 |
970,150,428 |
1,554,229,304 |
526,285,775 |
|
13. Chi phí khác |
-13 |
06 |
02 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,574,936 |
970,150,422 |
1,554,229,302 |
526,285,775 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,263,277,233 |
18,503,825,998 |
39,762,901,470 |
56,231,155,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
11,007,836,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,263,277,233 |
18,503,825,998 |
39,762,901,470 |
45,223,319,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,263,277,233 |
18,503,825,998 |
39,762,901,470 |
45,223,319,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|