MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,166,192,943 497,765,117,196 406,152,166,000 616,970,794,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,166,192,943 497,765,117,196 406,152,166,000 616,970,794,000
4. Giá vốn hàng bán 287,129,101,978 461,071,588,552 359,815,610,592 554,428,624,231
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,037,090,965 36,693,528,644 46,336,555,408 62,542,169,769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 643,901,090 3,040,339,491 1,172,187,359 2,491,212,047
7. Chi phí tài chính 3,508,454,756 2,997,268,213 2,055,299,609 1,279,582,003
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,976,721,478 2,935,790,829 1,598,974,982 1,279,330,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,792,720,018 12,320,445,884 519,943,408 613,874,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,727,669,450 6,882,478,462 6,724,827,582 7,435,055,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,347,852,169 17,533,675,576 38,208,672,168 55,704,869,909
12. Thu nhập khác 84,574,923 970,150,428 1,554,229,304 526,285,775
13. Chi phí khác -13 06 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 84,574,936 970,150,422 1,554,229,302 526,285,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,263,277,233 18,503,825,998 39,762,901,470 56,231,155,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,007,836,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,263,277,233 18,503,825,998 39,762,901,470 45,223,319,684
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,263,277,233 18,503,825,998 39,762,901,470 45,223,319,684
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.