MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,962,004,500,542 8,025,498,949,549 8,192,557,717,070 8,035,907,593,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 549,476,978,149 858,379,331,898 343,963,968,850 1,005,293,591,664
1. Tiền 158,353,778,851 189,919,988,857 195,662,601,313 253,318,266,209
2. Các khoản tương đương tiền 391,123,199,298 668,459,343,041 148,301,367,537 751,975,325,455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 867,041,588,041 740,045,405,565 697,165,939,457 310,925,195,072
1. Chứng khoán kinh doanh 541,911,500,000 425,180,000,000 400,180,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 325,130,088,041 314,865,405,565 296,985,939,457 310,925,195,072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,658,511,818,622 4,727,052,536,142 5,383,249,265,334 5,141,918,412,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,566,121,233,754 1,468,984,010,604 1,751,549,589,269 1,567,501,644,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 778,007,867,333 936,890,888,750 831,999,228,777 756,313,419,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 167,605,231,000 227,545,231,000 34,585,000,000 352,464,793,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,252,339,463,210 2,209,870,914,292 2,881,345,715,342 2,597,154,917,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,561,976,675 -116,238,508,504 -116,230,268,054 -131,516,361,471
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,650,214,373,344 1,547,616,570,289 1,664,818,084,294 1,495,584,605,382
1. Hàng tồn kho 1,656,387,704,724 1,557,725,021,288 1,677,506,389,433 1,508,563,891,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,173,331,380 -10,108,450,999 -12,688,305,139 -12,979,285,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 236,759,742,386 152,405,105,655 103,360,459,135 82,185,788,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,632,945,403 75,550,305,657 38,625,760,833 24,640,407,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,000,497,440 73,689,135,425 58,560,752,905 53,301,635,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,126,299,543 3,165,664,573 6,173,945,397 4,243,745,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,722,609,690,412 7,731,301,012,680 7,402,162,400,555 7,745,204,590,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 337,595,479,748 219,858,536,748 217,738,680,933 203,884,900,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 337,595,479,748 219,858,536,748 217,738,680,933 203,884,900,069
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,857,086,777,548 6,018,943,133,728 5,921,046,863,928 5,859,182,759,423
1. Tài sản cố định hữu hình 5,019,211,766,680 4,223,295,659,698 4,146,497,054,438 4,113,844,382,601
- Nguyên giá 9,096,234,389,117 8,338,859,443,197 8,396,165,064,092 8,496,241,738,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,077,022,622,437 -4,115,563,783,499 -4,249,668,009,654 -4,382,397,355,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 184,537,413,351 168,574,480,784 156,360,177,968 137,673,640,031
- Nguyên giá 241,199,565,583 217,819,277,848 202,695,701,388 168,418,162,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,662,152,232 -49,244,797,064 -46,335,523,420 -30,744,522,106
3. Tài sản cố định vô hình 1,653,337,597,517 1,627,072,993,246 1,618,189,631,522 1,607,664,736,791
- Nguyên giá 1,761,298,720,232 1,759,808,920,232 1,764,004,785,232 1,766,713,785,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,961,122,715 -132,735,926,986 -145,815,153,710 -159,049,048,441
III. Bất động sản đầu tư 30,711,000,000 30,711,000,000 30,711,000,000 30,711,000,000
- Nguyên giá 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059,000,000 -1,059,000,000 -1,059,000,000 -1,059,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 808,047,519,449 623,629,241,190 410,478,076,756 421,760,131,932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 808,047,519,449 623,629,241,190 410,478,076,756 421,760,131,932
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,356,649,732 458,410,646,552 448,514,042,627 865,607,269,211
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 227,760,344,899 166,871,954,452 156,475,350,527 837,220,448,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,565,904,833 267,508,292,100 267,508,292,100 3,856,420,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,030,400,000 24,030,400,000 24,530,400,000 24,530,400,000
VI. Tài sản dài hạn khác 385,812,263,935 379,748,454,462 373,673,736,311 364,058,529,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,297,663,952 124,800,001,232 124,957,930,528 129,062,816,127
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,910,511,278 4,532,111,278 11,641,156,327 11,262,756,327
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 249,604,088,705 250,416,341,952 237,074,649,456 223,732,956,958
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,684,614,190,954 15,756,799,962,229 15,594,720,117,625 15,781,112,183,414
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,014,336,065,450 11,087,081,466,151 10,961,256,741,158 11,154,732,579,626
I. Nợ ngắn hạn 6,183,854,746,546 6,133,124,802,892 5,922,958,028,216 5,776,104,009,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 940,629,843,840 1,029,864,016,679 979,554,946,519 884,091,512,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,263,675,714 133,175,915,908 76,047,284,145 24,541,854,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,297,352,386 87,891,221,481 98,233,664,976 105,238,936,451
4. Phải trả người lao động 59,998,748,065 72,072,249,211 93,449,373,991 82,419,688,430
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,928,715,994 188,504,966,617 159,482,850,303 171,804,502,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 689,725,840,104 344,118,071,503 494,976,856,097 396,724,074,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,172,061,511,568 4,261,773,779,157 4,007,646,509,737 4,096,749,334,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,975,064,165 8,409,418,196 6,832,144,308 7,962,207,731
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,973,994,710 7,315,164,140 6,734,398,140 6,571,898,140
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,830,481,318,904 4,953,956,663,259 5,038,298,712,942 5,378,628,570,329
1. Phải trả người bán dài hạn 13,802,240,860 8,190,626,547 4,283,686,779 3,783,513,417
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 51,406,762,294 50,751,665,723 52,037,918,005 54,154,131,396
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,174,467,506 9,813,183,779 641,794,521
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 304,261,647 234,742,932 165,224,217 152,180,199
7. Phải trả dài hạn khác 1,574,500,189,591 1,539,818,267,427 1,746,496,875,349 2,222,289,315,643
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,778,200,467,217 2,950,892,708,867 2,848,043,871,244 2,716,306,509,997
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 407,092,929,789 394,255,467,984 387,271,137,348 381,301,125,156
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,670,278,125,504 4,669,718,496,078 4,633,463,376,467 4,626,379,603,788
I. Vốn chủ sở hữu 4,670,278,125,504 4,669,718,496,078 4,633,463,376,467 4,626,379,603,788
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,847,905,480 270,847,905,480 270,847,905,480 270,847,905,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,780,003,942 45,780,003,942 45,780,003,942 45,780,003,942
5. Cổ phiếu quỹ -28,342,000 -28,342,000 -28,342,000 -28,342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,084,402,078 24,512,183,616 3,513,332,924 3,513,332,924
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,639,325,469 48,556,896,297 70,549,872,007 62,296,282,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,084,779,959 -3,206,683,162 20,231,840,500 20,128,017,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 554,545,510 51,763,579,459 50,318,031,507 42,168,265,469
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,126,855,700,535 3,090,950,718,743 3,053,701,474,114 3,054,871,290,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,684,614,190,954 15,756,799,962,229 15,594,720,117,625 15,781,112,183,414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.