TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,962,004,500,542 |
8,025,498,949,549 |
8,192,557,717,070 |
8,035,907,593,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
549,476,978,149 |
858,379,331,898 |
343,963,968,850 |
1,005,293,591,664 |
|
1. Tiền |
158,353,778,851 |
189,919,988,857 |
195,662,601,313 |
253,318,266,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
391,123,199,298 |
668,459,343,041 |
148,301,367,537 |
751,975,325,455 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
867,041,588,041 |
740,045,405,565 |
697,165,939,457 |
310,925,195,072 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
541,911,500,000 |
425,180,000,000 |
400,180,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
325,130,088,041 |
314,865,405,565 |
296,985,939,457 |
310,925,195,072 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,658,511,818,622 |
4,727,052,536,142 |
5,383,249,265,334 |
5,141,918,412,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,566,121,233,754 |
1,468,984,010,604 |
1,751,549,589,269 |
1,567,501,644,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
778,007,867,333 |
936,890,888,750 |
831,999,228,777 |
756,313,419,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
167,605,231,000 |
227,545,231,000 |
34,585,000,000 |
352,464,793,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,252,339,463,210 |
2,209,870,914,292 |
2,881,345,715,342 |
2,597,154,917,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-105,561,976,675 |
-116,238,508,504 |
-116,230,268,054 |
-131,516,361,471 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,650,214,373,344 |
1,547,616,570,289 |
1,664,818,084,294 |
1,495,584,605,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,656,387,704,724 |
1,557,725,021,288 |
1,677,506,389,433 |
1,508,563,891,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,173,331,380 |
-10,108,450,999 |
-12,688,305,139 |
-12,979,285,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
236,759,742,386 |
152,405,105,655 |
103,360,459,135 |
82,185,788,324 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
111,632,945,403 |
75,550,305,657 |
38,625,760,833 |
24,640,407,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,000,497,440 |
73,689,135,425 |
58,560,752,905 |
53,301,635,348 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,126,299,543 |
3,165,664,573 |
6,173,945,397 |
4,243,745,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,722,609,690,412 |
7,731,301,012,680 |
7,402,162,400,555 |
7,745,204,590,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
337,595,479,748 |
219,858,536,748 |
217,738,680,933 |
203,884,900,069 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
337,595,479,748 |
219,858,536,748 |
217,738,680,933 |
203,884,900,069 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,857,086,777,548 |
6,018,943,133,728 |
5,921,046,863,928 |
5,859,182,759,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,019,211,766,680 |
4,223,295,659,698 |
4,146,497,054,438 |
4,113,844,382,601 |
|
- Nguyên giá |
9,096,234,389,117 |
8,338,859,443,197 |
8,396,165,064,092 |
8,496,241,738,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,077,022,622,437 |
-4,115,563,783,499 |
-4,249,668,009,654 |
-4,382,397,355,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
184,537,413,351 |
168,574,480,784 |
156,360,177,968 |
137,673,640,031 |
|
- Nguyên giá |
241,199,565,583 |
217,819,277,848 |
202,695,701,388 |
168,418,162,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,662,152,232 |
-49,244,797,064 |
-46,335,523,420 |
-30,744,522,106 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,653,337,597,517 |
1,627,072,993,246 |
1,618,189,631,522 |
1,607,664,736,791 |
|
- Nguyên giá |
1,761,298,720,232 |
1,759,808,920,232 |
1,764,004,785,232 |
1,766,713,785,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,961,122,715 |
-132,735,926,986 |
-145,815,153,710 |
-159,049,048,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,711,000,000 |
30,711,000,000 |
30,711,000,000 |
30,711,000,000 |
|
- Nguyên giá |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,000,000 |
-1,059,000,000 |
-1,059,000,000 |
-1,059,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
808,047,519,449 |
623,629,241,190 |
410,478,076,756 |
421,760,131,932 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
808,047,519,449 |
623,629,241,190 |
410,478,076,756 |
421,760,131,932 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
303,356,649,732 |
458,410,646,552 |
448,514,042,627 |
865,607,269,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
227,760,344,899 |
166,871,954,452 |
156,475,350,527 |
837,220,448,951 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,565,904,833 |
267,508,292,100 |
267,508,292,100 |
3,856,420,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,030,400,000 |
24,030,400,000 |
24,530,400,000 |
24,530,400,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
385,812,263,935 |
379,748,454,462 |
373,673,736,311 |
364,058,529,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,297,663,952 |
124,800,001,232 |
124,957,930,528 |
129,062,816,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,910,511,278 |
4,532,111,278 |
11,641,156,327 |
11,262,756,327 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
249,604,088,705 |
250,416,341,952 |
237,074,649,456 |
223,732,956,958 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,684,614,190,954 |
15,756,799,962,229 |
15,594,720,117,625 |
15,781,112,183,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,014,336,065,450 |
11,087,081,466,151 |
10,961,256,741,158 |
11,154,732,579,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,183,854,746,546 |
6,133,124,802,892 |
5,922,958,028,216 |
5,776,104,009,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
940,629,843,840 |
1,029,864,016,679 |
979,554,946,519 |
884,091,512,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,263,675,714 |
133,175,915,908 |
76,047,284,145 |
24,541,854,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,297,352,386 |
87,891,221,481 |
98,233,664,976 |
105,238,936,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,998,748,065 |
72,072,249,211 |
93,449,373,991 |
82,419,688,430 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,928,715,994 |
188,504,966,617 |
159,482,850,303 |
171,804,502,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
689,725,840,104 |
344,118,071,503 |
494,976,856,097 |
396,724,074,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,172,061,511,568 |
4,261,773,779,157 |
4,007,646,509,737 |
4,096,749,334,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,975,064,165 |
8,409,418,196 |
6,832,144,308 |
7,962,207,731 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,973,994,710 |
7,315,164,140 |
6,734,398,140 |
6,571,898,140 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,830,481,318,904 |
4,953,956,663,259 |
5,038,298,712,942 |
5,378,628,570,329 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,802,240,860 |
8,190,626,547 |
4,283,686,779 |
3,783,513,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
51,406,762,294 |
50,751,665,723 |
52,037,918,005 |
54,154,131,396 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,174,467,506 |
9,813,183,779 |
|
641,794,521 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
304,261,647 |
234,742,932 |
165,224,217 |
152,180,199 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,574,500,189,591 |
1,539,818,267,427 |
1,746,496,875,349 |
2,222,289,315,643 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,778,200,467,217 |
2,950,892,708,867 |
2,848,043,871,244 |
2,716,306,509,997 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
407,092,929,789 |
394,255,467,984 |
387,271,137,348 |
381,301,125,156 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,670,278,125,504 |
4,669,718,496,078 |
4,633,463,376,467 |
4,626,379,603,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,670,278,125,504 |
4,669,718,496,078 |
4,633,463,376,467 |
4,626,379,603,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,084,402,078 |
24,512,183,616 |
3,513,332,924 |
3,513,332,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,639,325,469 |
48,556,896,297 |
70,549,872,007 |
62,296,282,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,084,779,959 |
-3,206,683,162 |
20,231,840,500 |
20,128,017,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
554,545,510 |
51,763,579,459 |
50,318,031,507 |
42,168,265,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,126,855,700,535 |
3,090,950,718,743 |
3,053,701,474,114 |
3,054,871,290,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,684,614,190,954 |
15,756,799,962,229 |
15,594,720,117,625 |
15,781,112,183,414 |
|