1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
693,134,322,423 |
471,939,152,540 |
681,653,204,974 |
526,739,925,339 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
693,134,322,423 |
471,939,152,540 |
681,653,204,974 |
526,739,925,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,157,329,558 |
240,914,186,011 |
255,633,970,989 |
288,517,848,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
481,976,992,865 |
231,024,966,529 |
426,019,233,985 |
238,222,076,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,748,506,205 |
109,002,880,061 |
17,758,097,850 |
11,716,584,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,485,558,054 |
15,202,253,197 |
29,861,387,905 |
-75,223,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,485,558,054 |
15,202,253,197 |
14,910,998,895 |
13,131,042,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,436,385,089 |
-1,409,572,601 |
-3,025,376,036 |
9,548,623,625 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,631,861,067 |
22,950,438,615 |
18,166,788,696 |
23,916,526,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
494,044,465,038 |
300,465,582,177 |
392,723,779,198 |
235,645,981,525 |
|
12. Thu nhập khác |
1,374,315 |
3,397,500 |
30,615,688 |
39,916,008 |
|
13. Chi phí khác |
|
43,033,806 |
|
29,797,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,374,315 |
-39,636,306 |
30,615,688 |
10,118,808 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
494,045,839,353 |
300,425,945,871 |
392,754,394,886 |
235,656,100,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
85,713,167,733 |
58,067,433,853 |
74,763,050,379 |
47,496,887,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
408,332,671,620 |
242,358,512,018 |
317,991,344,507 |
188,159,212,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
406,000,816,625 |
240,263,979,300 |
318,264,404,925 |
186,268,737,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,331,854,995 |
2,094,532,718 |
-273,060,418 |
1,890,475,439 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
961 |
569 |
753 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|