MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,710,761,245,541 1,362,937,190,580 1,686,766,869,668 2,077,526,646,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,039,182,514 128,855,187,971 202,603,476,080 536,186,336,357
1. Tiền 11,487,199,014 13,855,187,971 52,603,476,080 7,336,404,857
2. Các khoản tương đương tiền 504,551,983,500 115,000,000,000 150,000,000,000 528,849,931,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,052,236,726,437 1,092,658,801,786 1,346,190,842,191 1,428,868,710,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,045,359,329,283 1,061,211,932,642 1,309,224,561,359 1,180,980,900,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,641,869,197 23,764,437,677 29,377,334,254 4,562,967,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,162,446,067 9,609,349,577 9,515,864,688 45,477,340,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,926,918,110 -1,926,918,110 -1,926,918,110 -2,152,496,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,268,065,021 38,138,279,517 36,284,359,814 37,491,425,648
1. Hàng tồn kho 38,268,065,021 38,138,279,517 36,284,359,814 37,491,425,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,217,271,569 3,284,921,306 1,688,191,583 4,980,174,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,217,271,569 3,284,921,306 1,688,191,583 606,363,869
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,373,810,240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,264,144,400,820 6,165,067,879,024 6,086,966,169,528 5,918,333,171,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 799,932,824,894 799,932,824,894 799,932,824,894 599,932,824,894
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 799,932,824,894 799,932,824,894 799,932,824,894 599,932,824,894
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,205,239,789,232 5,110,985,976,719 5,016,962,868,619 4,933,398,237,172
1. Tài sản cố định hữu hình 5,204,322,271,343 5,110,153,028,947 5,016,214,490,964 4,932,734,429,634
- Nguyên giá 15,370,330,000,906 15,370,330,000,906 15,370,600,346,306 15,381,331,924,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,166,007,729,563 -10,260,176,971,959 -10,354,385,855,342 -10,448,597,495,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 917,517,889 832,947,772 748,377,655 663,807,538
- Nguyên giá 2,335,628,057 2,335,628,057 2,335,628,057 2,335,628,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,418,110,168 -1,502,680,285 -1,587,250,402 -1,671,820,519
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,336,877,279 18,384,408,279 24,538,931,857 100,684,595,555
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,336,877,279 18,384,408,279 24,538,931,857 100,684,595,555
V. Đầu tư tài chính dài hạn 155,855,585,089 154,446,012,488 151,420,636,452 187,989,260,077
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,515,585,089 114,106,012,488 111,080,636,452 120,629,260,077
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,360,000,000 37,360,000,000 37,360,000,000 37,360,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,980,000,000 2,980,000,000 2,980,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 84,779,324,326 81,318,656,644 94,110,907,706 96,328,253,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,003,513,463 23,548,076,523 36,991,108,064 39,372,386,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 58,775,810,863 57,770,580,121 57,119,799,642 56,955,867,093
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,974,905,646,361 7,528,005,069,604 7,773,733,039,196 7,995,859,818,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,963,003,348,613 1,923,081,469,838 1,850,818,094,923 2,729,585,660,937
I. Nợ ngắn hạn 407,442,004,432 488,501,373,955 407,227,404,444 1,322,179,796,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,355,150,429 50,977,255,722 48,595,569,272 146,102,934,134
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 618,596,472 570,636,582 570,636,582 240,636,582
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,942,707,949 154,891,448,665 208,164,130,103 141,549,748,244
4. Phải trả người lao động 10,813,369,071 16,476,496,866 21,722,296,500 24,904,203,221
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,072,963,077 14,646,484,038 27,274,608,137 13,281,341,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 797,211,959 5,771,837,472 394,920,123 845,540,888,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144,956,100,417 190,601,485,986 57,532,793,935 130,389,844,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,885,905,058 54,565,728,624 42,972,449,792 20,170,200,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,555,561,344,181 1,434,580,095,883 1,443,590,690,479 1,407,405,864,419
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,555,561,344,181 1,434,580,095,883 1,443,590,690,479 1,407,405,864,419
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,011,902,297,748 5,604,923,599,766 5,922,914,944,273 5,266,274,157,094
I. Vốn chủ sở hữu 6,011,902,297,748 5,604,923,599,766 5,922,914,944,273 5,266,274,157,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000 4,224,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 4,224,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 463,090,827,367 463,090,827,367 463,280,069,147 475,490,269,421
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,529,799,355 56,529,799,355 56,340,557,575 25,130,357,301
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,212,606,591,210 805,402,151,710 1,123,666,556,635 484,135,294,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 806,605,774,585 565,138,172,410 805,402,151,710 1,142,666,556,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 406,000,816,625 240,263,979,300 318,264,404,925 -658,531,262,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,675,079,816 55,900,821,334 55,627,760,916 57,518,236,355
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,974,905,646,361 7,528,005,069,604 7,773,733,039,196 7,995,859,818,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.