TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,710,761,245,541 |
1,362,937,190,580 |
1,686,766,869,668 |
2,077,526,646,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
516,039,182,514 |
128,855,187,971 |
202,603,476,080 |
536,186,336,357 |
|
1. Tiền |
11,487,199,014 |
13,855,187,971 |
52,603,476,080 |
7,336,404,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
504,551,983,500 |
115,000,000,000 |
150,000,000,000 |
528,849,931,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,052,236,726,437 |
1,092,658,801,786 |
1,346,190,842,191 |
1,428,868,710,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,045,359,329,283 |
1,061,211,932,642 |
1,309,224,561,359 |
1,180,980,900,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,641,869,197 |
23,764,437,677 |
29,377,334,254 |
4,562,967,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,162,446,067 |
9,609,349,577 |
9,515,864,688 |
45,477,340,187 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,926,918,110 |
-1,926,918,110 |
-1,926,918,110 |
-2,152,496,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,268,065,021 |
38,138,279,517 |
36,284,359,814 |
37,491,425,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,268,065,021 |
38,138,279,517 |
36,284,359,814 |
37,491,425,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,217,271,569 |
3,284,921,306 |
1,688,191,583 |
4,980,174,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,217,271,569 |
3,284,921,306 |
1,688,191,583 |
606,363,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,373,810,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,264,144,400,820 |
6,165,067,879,024 |
6,086,966,169,528 |
5,918,333,171,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
599,932,824,894 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
599,932,824,894 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,205,239,789,232 |
5,110,985,976,719 |
5,016,962,868,619 |
4,933,398,237,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,204,322,271,343 |
5,110,153,028,947 |
5,016,214,490,964 |
4,932,734,429,634 |
|
- Nguyên giá |
15,370,330,000,906 |
15,370,330,000,906 |
15,370,600,346,306 |
15,381,331,924,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,166,007,729,563 |
-10,260,176,971,959 |
-10,354,385,855,342 |
-10,448,597,495,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
917,517,889 |
832,947,772 |
748,377,655 |
663,807,538 |
|
- Nguyên giá |
2,335,628,057 |
2,335,628,057 |
2,335,628,057 |
2,335,628,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,418,110,168 |
-1,502,680,285 |
-1,587,250,402 |
-1,671,820,519 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,336,877,279 |
18,384,408,279 |
24,538,931,857 |
100,684,595,555 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,336,877,279 |
18,384,408,279 |
24,538,931,857 |
100,684,595,555 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
155,855,585,089 |
154,446,012,488 |
151,420,636,452 |
187,989,260,077 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
115,515,585,089 |
114,106,012,488 |
111,080,636,452 |
120,629,260,077 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,980,000,000 |
2,980,000,000 |
2,980,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,779,324,326 |
81,318,656,644 |
94,110,907,706 |
96,328,253,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,003,513,463 |
23,548,076,523 |
36,991,108,064 |
39,372,386,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
58,775,810,863 |
57,770,580,121 |
57,119,799,642 |
56,955,867,093 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,974,905,646,361 |
7,528,005,069,604 |
7,773,733,039,196 |
7,995,859,818,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,963,003,348,613 |
1,923,081,469,838 |
1,850,818,094,923 |
2,729,585,660,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,442,004,432 |
488,501,373,955 |
407,227,404,444 |
1,322,179,796,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,355,150,429 |
50,977,255,722 |
48,595,569,272 |
146,102,934,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
618,596,472 |
570,636,582 |
570,636,582 |
240,636,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
166,942,707,949 |
154,891,448,665 |
208,164,130,103 |
141,549,748,244 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,813,369,071 |
16,476,496,866 |
21,722,296,500 |
24,904,203,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,072,963,077 |
14,646,484,038 |
27,274,608,137 |
13,281,341,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
797,211,959 |
5,771,837,472 |
394,920,123 |
845,540,888,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
144,956,100,417 |
190,601,485,986 |
57,532,793,935 |
130,389,844,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,885,905,058 |
54,565,728,624 |
42,972,449,792 |
20,170,200,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,555,561,344,181 |
1,434,580,095,883 |
1,443,590,690,479 |
1,407,405,864,419 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,555,561,344,181 |
1,434,580,095,883 |
1,443,590,690,479 |
1,407,405,864,419 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,011,902,297,748 |
5,604,923,599,766 |
5,922,914,944,273 |
5,266,274,157,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,011,902,297,748 |
5,604,923,599,766 |
5,922,914,944,273 |
5,266,274,157,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
4,224,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
463,090,827,367 |
463,090,827,367 |
463,280,069,147 |
475,490,269,421 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,529,799,355 |
56,529,799,355 |
56,340,557,575 |
25,130,357,301 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,212,606,591,210 |
805,402,151,710 |
1,123,666,556,635 |
484,135,294,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
806,605,774,585 |
565,138,172,410 |
805,402,151,710 |
1,142,666,556,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
406,000,816,625 |
240,263,979,300 |
318,264,404,925 |
-658,531,262,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,675,079,816 |
55,900,821,334 |
55,627,760,916 |
57,518,236,355 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,974,905,646,361 |
7,528,005,069,604 |
7,773,733,039,196 |
7,995,859,818,031 |
|