MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,962,001,827 108,187,069,775 15,307,421,248 58,001,754,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,247,525 3,776,192 3,356,631
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,958,754,302 108,183,293,583 15,304,064,617 58,001,754,925
4. Giá vốn hàng bán 45,899,902,606 102,295,884,337 12,978,972,420 56,111,284,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,058,851,696 5,887,409,246 2,325,092,197 1,890,470,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 390,466,890 2,561,507,707 2,229,590,035 729,545,878
7. Chi phí tài chính 1,734,400,991 2,061,472,034 1,907,987,364 2,014,086,512
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,734,400,991 2,061,472,034 1,907,987,364 2,014,086,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,418,097,839 3,386,077,842 961,448,058 960,293,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,557,658,834 1,860,885,188 2,511,353,530 1,442,937,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -261,672,893 1,041,492,298 -946,427,979 -3,992,944,190
12. Thu nhập khác 100,179,394 187,488,063 7,297,643,548 528,711,440
13. Chi phí khác 162,949 11,422,730 807,234,942 169,473,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 100,016,445 176,065,333 6,490,408,606 359,238,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -161,656,448 1,217,557,631 5,543,980,627 -3,633,705,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 290,034,101 272,666,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -161,656,448 1,217,557,631 5,253,946,526 -3,906,372,817
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -161,656,448 1,217,557,631 5,253,946,526 -3,906,372,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.