MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,499,121,825 399,778,194,931 444,882,469,733 471,444,471,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 705,600 29,232,000 12,980,913 2,529,517,571
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 405,498,416,225 399,748,962,931 444,869,488,820 468,914,954,042
4. Giá vốn hàng bán 326,340,111,971 306,883,960,307 352,956,067,261 360,751,100,771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,158,304,254 92,865,002,624 91,913,421,559 108,163,853,271
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,090,666,680 11,641,600,276 11,651,531,701 10,837,990,131
7. Chi phí tài chính 1,297,996,271 1,010,814,668 1,502,059,482 1,705,407,348
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,584,180,292 24,889,323,757 28,938,026,720 30,259,010,326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,175,522,438 20,891,967,696 18,681,230,319 17,135,298,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,191,271,933 57,714,496,779 54,443,636,739 69,902,126,965
12. Thu nhập khác 1,086,737,466 1,936,207,106 1,335,832,217 2,408,058,391
13. Chi phí khác 116,181 3,500 1,497 1,684,747
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,086,621,285 1,936,203,606 1,335,830,720 2,406,373,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,277,893,218 59,650,700,385 55,779,467,459 72,308,500,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,268,585,683 11,943,124,581 11,168,877,595 14,474,687,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,009,307,535 47,707,575,804 44,610,589,864 57,833,812,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,009,307,535 47,707,575,804 44,610,589,864 57,833,812,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 951 1,374 1,092 1,416
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 951 1,374 1,092 1,416
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.