MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,661,251,143,351 1,659,731,173,895 1,715,646,426,221 1,784,239,186,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,842,470,155 109,331,614,042 61,452,417,643 33,888,988,210
1. Tiền 37,842,470,155 59,331,614,042 36,452,417,643 33,888,988,210
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 495,000,000,000 480,000,000,000 550,000,000,000 555,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 495,000,000,000 480,000,000,000 550,000,000,000 555,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 726,614,810,297 717,880,926,671 732,460,028,868 764,364,861,623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 693,251,128,049 688,887,151,382 712,295,169,183 736,898,743,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,072,603,851 9,251,472,982 8,922,168,842 16,537,771,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,845,192,670 21,842,568,188 13,342,956,724 13,027,446,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,554,114,273 -2,100,265,881 -2,100,265,881 -2,099,099,146
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 345,955,755,996 347,790,227,057 367,146,796,387 426,630,871,108
1. Hàng tồn kho 345,955,755,996 347,790,227,057 367,146,796,387 426,630,871,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,838,106,903 4,728,406,125 4,587,183,323 4,354,465,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,838,106,903 4,728,406,125 4,587,183,323 4,354,465,244
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,052,769,367 177,394,686,487 174,302,196,868 174,304,944,353
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,162,946,998 149,546,098,693 145,257,593,341 141,665,272,600
1. Tài sản cố định hữu hình 104,160,692,730 103,849,602,152 99,925,306,508 96,697,195,475
- Nguyên giá 506,945,597,195 510,806,929,286 508,256,486,392 508,831,486,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,784,904,465 -406,957,327,134 -408,331,179,884 -412,134,290,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,002,254,268 45,696,496,541 45,332,286,833 44,968,077,125
- Nguyên giá 62,846,813,583 62,968,813,583 62,968,813,583 62,968,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,844,559,315 -17,272,317,042 -17,636,526,750 -18,000,736,458
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,384,440,371 8,541,096,029 9,114,369,076 12,594,101,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,384,440,371 8,541,096,029 9,114,369,076 12,594,101,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,600,926,059 17,600,926,059 17,907,697,483 17,907,697,483
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,399,073,941 -2,399,073,941 -2,092,302,517 -2,092,302,517
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,904,455,939 1,706,565,706 2,022,536,968 2,137,872,298
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,904,455,939 1,706,565,706 2,022,536,968 2,137,872,298
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,839,303,912,718 1,837,125,860,382 1,889,948,623,089 1,958,544,130,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,796,016,628 316,784,151,408 328,474,925,054 455,638,551,202
I. Nợ ngắn hạn 376,394,808,698 316,402,443,478 328,093,217,124 455,225,218,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,186,828,938 268,359,766,390 288,770,071,300 300,540,584,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,927,681,360 7,989,209,862 5,127,686,345 9,527,038,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,624,568,079 16,559,770,491 10,742,828,357 14,378,435,941
4. Phải trả người lao động 108,098,386 108,098,321 9,250,458,554 9,291,661,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,119,226,296 1,172,121,200 1,049,564,350 938,426,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,440,599,719 7,351,524,647 6,699,999,461 96,551,792,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,987,805,920 14,861,952,567 6,452,608,757 23,997,278,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 401,207,930 381,707,930 381,707,930 413,332,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 401,207,930 381,707,930 381,707,930 413,332,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,462,507,896,090 1,520,341,708,974 1,561,473,698,035 1,502,905,579,336
I. Vốn chủ sở hữu 1,462,507,896,090 1,520,341,708,974 1,561,473,698,035 1,502,905,579,336
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 929,571,822,992 929,571,822,992 929,571,822,992 1,002,252,645,192
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,327,473,204 183,161,286,088 224,293,275,149 93,044,334,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,332,760,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,327,473,204 183,161,286,088 40,960,514,371 93,044,334,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,839,303,912,718 1,837,125,860,382 1,889,948,623,089 1,958,544,130,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.