TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,591,163,527,537 |
1,536,065,756,231 |
1,661,251,143,351 |
1,659,731,173,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,331,410,849 |
51,968,085,795 |
87,842,470,155 |
109,331,614,042 |
|
1. Tiền |
38,331,410,849 |
51,968,085,795 |
37,842,470,155 |
59,331,614,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
495,000,000,000 |
480,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
495,000,000,000 |
480,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
751,510,530,441 |
710,035,335,054 |
726,614,810,297 |
717,880,926,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
723,483,809,804 |
687,042,358,729 |
693,251,128,049 |
688,887,151,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,416,386,889 |
2,813,685,261 |
2,072,603,851 |
9,251,472,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,907,732,632 |
23,733,405,337 |
34,845,192,670 |
21,842,568,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,297,398,884 |
-3,554,114,273 |
-3,554,114,273 |
-2,100,265,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
385,522,723,149 |
357,828,043,313 |
345,955,755,996 |
347,790,227,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
385,522,723,149 |
357,828,043,313 |
345,955,755,996 |
347,790,227,057 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,798,863,098 |
6,234,292,069 |
5,838,106,903 |
4,728,406,125 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,798,863,098 |
6,234,292,069 |
5,838,106,903 |
4,728,406,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,022,273,139 |
252,579,541,820 |
178,052,769,367 |
177,394,686,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,005,950,855 |
154,762,324,013 |
150,162,946,998 |
149,546,098,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,881,138,315 |
108,317,540,609 |
104,160,692,730 |
103,849,602,152 |
|
- Nguyên giá |
505,001,631,939 |
506,809,016,639 |
506,945,597,195 |
510,806,929,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-394,120,493,624 |
-398,491,476,030 |
-402,784,904,465 |
-406,957,327,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,124,812,540 |
46,444,783,404 |
46,002,254,268 |
45,696,496,541 |
|
- Nguyên giá |
62,096,813,583 |
62,846,813,583 |
62,846,813,583 |
62,968,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,972,001,043 |
-16,402,030,179 |
-16,844,559,315 |
-17,272,317,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,778,044,921 |
8,590,846,477 |
8,384,440,371 |
8,541,096,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,778,044,921 |
8,590,846,477 |
8,384,440,371 |
8,541,096,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,600,926,059 |
87,600,926,059 |
17,600,926,059 |
17,600,926,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,637,351,304 |
1,625,445,271 |
1,904,455,939 |
1,706,565,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,637,351,304 |
1,625,445,271 |
1,904,455,939 |
1,706,565,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,827,185,800,676 |
1,788,645,298,051 |
1,839,303,912,718 |
1,837,125,860,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,666,028,902 |
370,747,991,825 |
376,796,016,628 |
316,784,151,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
334,497,095,972 |
370,346,783,895 |
376,394,808,698 |
316,402,443,478 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
310,423,271,316 |
235,411,255,052 |
243,186,828,938 |
268,359,766,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
824,607,118 |
4,856,982,335 |
5,927,681,360 |
7,989,209,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,208,036,734 |
15,093,629,339 |
12,624,568,079 |
16,559,770,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,113,413,705 |
108,098,427 |
108,098,386 |
108,098,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,497,008,717 |
958,014,249 |
1,119,226,296 |
1,172,121,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,913,944,289 |
95,677,346,548 |
95,440,599,719 |
7,351,524,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
516,814,093 |
18,241,457,945 |
17,987,805,920 |
14,861,952,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,932,930 |
401,207,930 |
401,207,930 |
381,707,930 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,932,930 |
401,207,930 |
401,207,930 |
381,707,930 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,492,519,771,774 |
1,417,897,306,226 |
1,462,507,896,090 |
1,520,341,708,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,492,519,771,774 |
1,417,897,306,226 |
1,462,507,896,090 |
1,520,341,708,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
851,826,005,327 |
929,571,822,992 |
929,571,822,992 |
929,571,822,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
233,085,166,553 |
80,716,883,340 |
125,327,473,204 |
183,161,286,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
200,075,859,018 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,009,307,535 |
80,716,883,340 |
125,327,473,204 |
183,161,286,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,827,185,800,676 |
1,788,645,298,051 |
1,839,303,912,718 |
1,837,125,860,382 |
|