MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,450,434,221 76,009,212,262 68,479,744,547 82,756,076,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,450,434,221 76,009,212,262 68,479,744,547 82,756,076,929
4. Giá vốn hàng bán 32,168,450,447 35,255,646,868 41,981,554,428 37,226,508,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,281,983,774 40,753,565,394 26,498,190,119 45,529,568,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,431,124,106 14,093,439,634 20,966,398,735 1,557,739,712
7. Chi phí tài chính 27,460,597,903 28,551,256,233 43,634,771,414 17,691,480,756
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,068,433,296 28,551,256,233 23,634,771,414 17,037,956,649
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,316,955,120 5,115,037,682 5,220,879,545 5,987,680,869
9. Chi phí bán hàng 279,507,535 351,442,706 315,804,657 343,883,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,070,695,609 6,710,953,194 5,511,373,475 7,371,943,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,219,261,953 24,348,390,577 3,223,518,853 27,667,681,622
12. Thu nhập khác 1,045,599,891 1,273,039,418 1,353,634
13. Chi phí khác 11,158,101 945,709,915 3,315,769 12,341,643
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,158,101 99,889,976 1,269,723,649 -10,988,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,208,103,852 24,448,280,553 4,493,242,502 27,656,693,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 371,894,885 330,677,803 -604,659,273 370,226,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,836,208,967 24,117,602,750 5,097,901,775 27,286,467,314
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,119,428,295 14,667,092,798 528,615,131 16,270,117,872
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,716,780,672 9,450,509,952 4,569,286,644 11,016,349,442
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 142 138 05 153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 142 138 05 153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.