MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,595,127,051 94,236,025,129 12,548,236,037 42,996,735,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,595,127,051 94,236,025,129 12,548,236,037 42,996,735,972
4. Giá vốn hàng bán 2,302,592,753 93,732,680,736 10,264,095,294 41,839,472,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,292,534,298 503,344,393 2,284,140,743 1,157,263,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,726,342,579 17,059,855,912 9,883,742,355 10,360,715,481
7. Chi phí tài chính 4,097,790,909 2,107,798,872 2,973,057,302 3,495,445,613
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,097,790,909 2,107,798,872 2,973,057,302 3,495,445,613
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,788,833 28,900,554 5,554,169,427 6,102,920,692
9. Chi phí bán hàng 364,505,111 494,864,395 375,736,893 252,963,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 636,523,257 27,453,932,725 690,379,305 772,175,583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,934,846,433 -12,464,495,133 13,682,879,025 13,100,315,012
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 11,606,139 11,520,486 7,879,184 15,872,598
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,606,139 -11,520,486 -7,879,184 -15,872,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,923,240,294 -12,476,015,619 13,674,999,841 13,084,442,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,181,723,892 4,208,235 1,624,166,083 1,429,256,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -121,664,087
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,741,516,402 -12,358,559,767 12,050,833,758 11,655,186,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,731,241,459 -12,361,926,355 12,027,301,158 11,655,924,893
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,274,943 3,366,588 23,532,600 -738,860
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 -122 119 115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 86 -122 119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.