MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,748,276,505 162,138,690,122 237,754,018,702 443,239,658,020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 956,679,726 419,557,207 2,573,622,869 9,404,223,523
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,791,596,779 161,719,132,915 235,180,395,833 433,835,434,497
4. Giá vốn hàng bán 154,429,174,555 129,879,971,408 168,259,915,025 331,191,318,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,362,422,224 31,839,161,507 66,920,480,808 102,644,116,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 170,155,685,724 28,366,590,545 10,778,526,010 19,228,689,818
7. Chi phí tài chính 67,467,979,965 22,088,557,576 11,631,993,881 23,479,647,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,961,916,525 18,212,688,160 15,092,977,752 16,356,460,022
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,880,900,114 302,679,694 -360,077,793 36,115,478,257
9. Chi phí bán hàng 10,023,463,387 9,049,523,672 9,034,316,340 14,724,170,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,035,487,740 34,359,079,939 37,595,451,030 50,254,652,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 106,872,076,970 -4,988,729,441 19,077,167,774 69,529,813,949
12. Thu nhập khác 2,844,011,358 24,200,176,589 2,200,697,201 54,328,909,943
13. Chi phí khác 8,387,608,472 1,903,264,916 -453,147,634 47,559,102,751
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,543,597,114 22,296,911,673 2,653,844,835 6,769,807,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,328,479,856 17,308,182,232 21,731,012,609 76,299,621,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,689,545,044 8,159,041,863 9,408,871,108 10,470,577,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,138,391 86,446,070 220,807,143 -1,778,135,840
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,576,796,421 9,062,694,299 12,101,334,358 67,607,179,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,894,130,825 9,062,694,299 16,992,686,792 66,305,554,066
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,317,334,404 -4,891,352,434 1,301,625,684
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,399,202,383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10,461,896,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.