MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,977,162,855,755 11,194,382,580,439 11,202,075,422,729 13,979,058,901,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205,326,535,989 152,757,257,344 209,969,541,436 2,307,305,744,085
1. Tiền 193,724,940,852 141,248,672,020 199,675,349,788 2,296,937,418,845
2. Các khoản tương đương tiền 11,601,595,137 11,508,585,324 10,294,191,648 10,368,325,240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,100,000,000 186,000,000,000 192,810,000,000 196,710,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,100,000,000 186,000,000,000 192,810,000,000 196,710,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,362,268,988,194 4,346,263,186,297 4,284,693,602,287 4,704,442,481,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,154,986,195,736 1,086,433,465,388 1,061,147,658,493 1,037,402,029,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,161,802,845 219,501,724,384 221,639,061,176 213,231,228,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 277,950,000,000 277,450,000,000 277,450,000,000 277,450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,729,567,286,996 2,786,274,293,908 2,747,853,180,001 3,199,865,477,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,397,617,383 -23,397,617,383 -23,397,617,383 -23,507,574,268
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,320,000 1,320,000 1,320,000 1,320,000
IV. Hàng tồn kho 6,037,094,449,399 6,310,161,310,299 6,276,881,264,516 6,550,910,830,059
1. Hàng tồn kho 6,039,527,954,983 6,312,594,815,883 6,279,314,770,100 6,553,344,335,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,372,882,173 199,200,826,499 237,721,014,490 219,689,845,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162,126,149,100 164,432,440,665 204,212,899,455 186,196,933,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,443,303,296 18,688,721,020 17,228,085,930 14,676,635,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,803,429,777 16,079,664,814 16,280,029,105 18,816,277,061
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,849,492,304,676 2,852,572,361,313 2,940,905,976,236 2,909,277,416,375
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,772,421,430 1,381,168,201,509
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 1,381,772,421,430 1,381,168,201,509
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 705,118,660,222 694,451,839,560 771,820,442,846 761,404,040,916
1. Tài sản cố định hữu hình 662,129,630,111 651,558,754,618 736,661,459,073 726,341,002,312
- Nguyên giá 1,020,267,830,277 1,017,983,861,786 1,095,819,486,131 1,092,917,485,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,138,200,166 -366,425,107,168 -359,158,027,058 -366,576,482,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,989,030,111 42,893,084,942 35,158,983,773 35,063,038,604
- Nguyên giá 45,413,736,874 45,413,736,874 37,775,580,874 37,775,580,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,424,706,763 -2,520,651,932 -2,616,597,101 -2,712,542,270
III. Bất động sản đầu tư 103,045,160,825 102,322,881,662 109,238,758,499 113,155,731,231
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 152,093,988,878 156,733,240,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,410,672,053 -42,132,951,216 -42,855,230,379 -43,577,509,542
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,651,396,287 154,794,235,449 163,065,713,881 101,958,242,547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126,651,396,287 154,794,235,449 163,065,713,881 101,958,242,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,565,370,352 352,397,731,886 353,132,626,743 392,248,105,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,907,015,051 320,209,694,745 319,849,616,952 355,965,095,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,449,160,396 63,449,160,396 22,344,249,112 22,344,249,112
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,790,805,095 -60,261,123,255 -20,061,239,321 -20,061,239,321
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 31,000,000,000 34,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 176,943,515,481 167,437,471,247 161,876,012,837 159,343,095,172
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,728,143,157 17,645,585,270 14,807,819,786 16,465,920,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,416,125,594 15,380,772,190 15,345,418,784 15,642,602,132
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 139,799,246,730 134,411,113,787 131,722,774,267 127,234,572,465
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,826,655,160,431 14,046,954,941,752 14,142,981,398,965 16,888,336,317,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,959,776,632,244 6,171,904,747,550 6,262,349,734,725 8,934,815,062,346
I. Nợ ngắn hạn 3,818,352,697,365 4,208,329,348,269 4,141,026,662,935 6,915,492,740,562
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,515,196,546 447,365,574,713 450,208,180,234 544,309,027,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,538,435,433,878 1,664,376,643,904 1,685,459,037,129 1,764,905,311,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,700,274,558 109,207,538,507 108,252,855,558 91,300,182,574
4. Phải trả người lao động 19,005,802,757 21,894,731,433 14,616,576,617 30,504,374,157
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,305,371,605 263,641,358,178 274,873,834,631 305,435,739,627
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,933,360,039 56,521,034,553 55,687,004,766 56,650,033,889
9. Phải trả ngắn hạn khác 652,394,953,772 659,186,652,071 634,400,438,719 2,811,603,078,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 790,546,665,028 928,851,848,081 855,146,209,065 1,256,793,758,119
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,493,234,727 1,487,052,909 1,487,052,909 530,252,139
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,022,404,455 55,796,913,920 60,895,473,307 53,460,982,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,141,423,934,879 1,963,575,399,281 2,121,323,071,790 2,019,322,321,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 117,817,043,372 116,129,925,376 116,129,925,376 114,442,807,380
7. Phải trả dài hạn khác 19,946,000,000 19,746,000,000 19,746,000,000 19,686,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,972,566,064,315 1,796,553,554,047 1,954,236,420,330 1,854,841,808,310
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,608,960,863 28,660,053,529 28,845,507,266 27,364,554,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,485,866,329 2,485,866,329 2,365,218,818 2,987,151,320
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,866,878,528,187 7,875,050,194,202 7,880,631,664,240 7,953,521,255,608
I. Vốn chủ sở hữu 7,866,878,528,187 7,875,050,194,202 7,880,631,664,240 7,953,521,255,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421 1,046,188,536,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,975,110,000 12,779,090,000 14,895,110,000 14,895,110,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,687,037,740 84,750,559,258 84,750,836,222 84,750,836,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 376,385,254,378 382,237,014,069 388,615,516,541 467,327,476,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 297,491,123,553 292,880,986,562 282,266,802,242 294,673,208,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,894,130,825 89,356,027,507 106,348,714,299 172,654,268,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 249,973,637,648 250,426,042,454 247,512,713,056 241,839,346,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,826,655,160,431 14,046,954,941,752 14,142,981,398,965 16,888,336,317,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.