1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,471,462,996 |
26,401,719,626 |
130,210,057,348 |
36,719,186,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,471,462,996 |
26,401,719,626 |
130,210,057,348 |
36,719,186,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,889,493,874 |
23,363,176,938 |
122,884,826,491 |
33,287,908,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,581,969,122 |
3,038,542,688 |
7,325,230,857 |
3,431,277,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,943,562 |
13,835,999 |
10,601,550 |
8,433,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,843,245,852 |
1,721,297,726 |
1,620,567,938 |
1,376,267,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,843,245,852 |
1,721,297,726 |
1,620,567,938 |
1,376,267,097 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
258,120,333 |
46,918,861 |
68,792,409 |
31,500,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,392,532,145 |
1,171,147,878 |
5,535,590,867 |
1,996,845,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
104,014,354 |
113,014,222 |
110,881,193 |
35,098,685 |
|
12. Thu nhập khác |
7,857,833 |
01 |
67,121,097 |
98,249,718 |
|
13. Chi phí khác |
31,250,330 |
47,249,162 |
-41,226,525 |
86,422 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,392,497 |
-47,249,161 |
108,347,622 |
98,163,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,621,857 |
65,765,061 |
219,228,815 |
133,261,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,124,371 |
28,736,925 |
57,467,257 |
26,652,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,497,486 |
37,028,136 |
161,761,558 |
106,609,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,497,486 |
37,028,136 |
|
106,609,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
02 |
10 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|