MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,773,563,791 300,255,862,062 75,140,097,881 73,902,848,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,441,454,146 2,945,350,367 3,347,673,111 1,911,136,860
1. Tiền 1,341,454,146 1,845,350,367 2,247,673,111 811,136,860
2. Các khoản tương đương tiền 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,329,886,142 225,435,978,687 52,975,569,495 46,317,853,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,899,634,882 131,549,665,173 62,247,414,292 56,645,900,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,574,526,973 101,016,794,674 1,641,780,978 1,575,476,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,578,599,619 2,592,394,172 2,791,885,846 2,769,243,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,722,875,332 -9,722,875,332 -13,705,511,621 -14,672,766,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,932,394,860 70,456,522,015 17,449,653,037 22,222,305,397
1. Hàng tồn kho 57,932,394,860 70,456,522,015 17,449,653,037 22,222,305,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,069,828,643 1,418,010,993 1,367,202,238 3,451,552,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,069,828,643 1,058,964,311 103,932,832 1,886,212,874
2. Thuế GTGT được khấu trừ 357,770,146 1,263,269,406 1,565,339,199
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,276,536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,693,622,367 174,734,351,064 261,000,156,549 261,800,619,116
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,653,326,540 127,524,940,657 136,856,360,634 131,148,608,126
1. Tài sản cố định hữu hình 132,653,326,540 127,524,940,657 136,856,360,634 131,148,608,126
- Nguyên giá 271,432,310,756 271,642,332,777 286,681,290,602 286,681,290,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,778,984,216 -144,117,392,120 -149,824,929,968 -155,532,682,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,337,500 -36,337,500 -36,337,500 -36,337,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,698,055,301 46,908,638,038 123,889,504,884 130,438,617,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 31,273,238,738 31,273,238,738 41,033,388,370 41,033,388,370
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 424,816,563 15,635,399,300 82,856,116,514 89,405,229,552
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 190,740,526 149,272,369 102,791,031 61,893,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,740,526 149,272,369 102,791,031 61,893,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,467,186,158 474,990,213,126 336,140,254,430 335,703,467,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,312,378,097 291,812,899,230 152,801,178,976 152,159,513,782
I. Nợ ngắn hạn 196,834,378,097 278,334,899,230 123,701,178,976 123,059,513,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,667,022,357 18,697,676,464 35,919,951,936 26,318,320,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,766,625,781 167,798,743,819 17,483,132,732 44,469,965,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 660,131,312 324,764,762 397,904,088 290,960,249
4. Phải trả người lao động 228,860,190 239,571,647 290,706,096 379,619,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,659,079,083 22,557,386,898 1,716,437,311 1,731,717,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,797,289,719 68,661,385,985 67,837,677,158 49,813,561,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,478,000,000 13,478,000,000 29,100,000,000 29,100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,000,000,000 21,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,478,000,000 13,478,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,154,808,061 183,177,313,896 183,339,075,454 183,543,953,375
I. Vốn chủ sở hữu 183,154,808,061 183,177,313,896 183,339,075,454 183,543,953,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,225,520,000 156,225,520,000 156,225,520,000 156,225,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,225,520,000 156,225,520,000 156,225,520,000 156,225,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,176,000,000 7,176,000,000 7,176,000,000 7,176,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,626,717,155 18,649,222,990 18,810,984,548 19,015,862,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,498,625,324 18,495,182,224 18,495,182,224 18,909,252,884
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,091,831 154,040,766 315,802,324 106,609,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,467,186,158 474,990,213,126 336,140,254,430 335,703,467,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.