TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,773,563,791 |
300,255,862,062 |
75,140,097,881 |
73,902,848,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,441,454,146 |
2,945,350,367 |
3,347,673,111 |
1,911,136,860 |
|
1. Tiền |
1,341,454,146 |
1,845,350,367 |
2,247,673,111 |
811,136,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,329,886,142 |
225,435,978,687 |
52,975,569,495 |
46,317,853,711 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,899,634,882 |
131,549,665,173 |
62,247,414,292 |
56,645,900,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,574,526,973 |
101,016,794,674 |
1,641,780,978 |
1,575,476,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,578,599,619 |
2,592,394,172 |
2,791,885,846 |
2,769,243,627 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,722,875,332 |
-9,722,875,332 |
-13,705,511,621 |
-14,672,766,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,932,394,860 |
70,456,522,015 |
17,449,653,037 |
22,222,305,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,932,394,860 |
70,456,522,015 |
17,449,653,037 |
22,222,305,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,069,828,643 |
1,418,010,993 |
1,367,202,238 |
3,451,552,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,069,828,643 |
1,058,964,311 |
103,932,832 |
1,886,212,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
357,770,146 |
1,263,269,406 |
1,565,339,199 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,276,536 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,693,622,367 |
174,734,351,064 |
261,000,156,549 |
261,800,619,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,653,326,540 |
127,524,940,657 |
136,856,360,634 |
131,148,608,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,653,326,540 |
127,524,940,657 |
136,856,360,634 |
131,148,608,126 |
|
- Nguyên giá |
271,432,310,756 |
271,642,332,777 |
286,681,290,602 |
286,681,290,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,778,984,216 |
-144,117,392,120 |
-149,824,929,968 |
-155,532,682,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,698,055,301 |
46,908,638,038 |
123,889,504,884 |
130,438,617,922 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
31,273,238,738 |
31,273,238,738 |
41,033,388,370 |
41,033,388,370 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
424,816,563 |
15,635,399,300 |
82,856,116,514 |
89,405,229,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
190,740,526 |
149,272,369 |
102,791,031 |
61,893,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,740,526 |
149,272,369 |
102,791,031 |
61,893,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,467,186,158 |
474,990,213,126 |
336,140,254,430 |
335,703,467,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,312,378,097 |
291,812,899,230 |
152,801,178,976 |
152,159,513,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
196,834,378,097 |
278,334,899,230 |
123,701,178,976 |
123,059,513,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,667,022,357 |
18,697,676,464 |
35,919,951,936 |
26,318,320,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,766,625,781 |
167,798,743,819 |
17,483,132,732 |
44,469,965,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
660,131,312 |
324,764,762 |
397,904,088 |
290,960,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
228,860,190 |
239,571,647 |
290,706,096 |
379,619,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,659,079,083 |
22,557,386,898 |
1,716,437,311 |
1,731,717,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,797,289,719 |
68,661,385,985 |
67,837,677,158 |
49,813,561,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
29,100,000,000 |
29,100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,154,808,061 |
183,177,313,896 |
183,339,075,454 |
183,543,953,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,154,808,061 |
183,177,313,896 |
183,339,075,454 |
183,543,953,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,626,717,155 |
18,649,222,990 |
18,810,984,548 |
19,015,862,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,498,625,324 |
18,495,182,224 |
18,495,182,224 |
18,909,252,884 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,091,831 |
154,040,766 |
315,802,324 |
106,609,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,467,186,158 |
474,990,213,126 |
336,140,254,430 |
335,703,467,157 |
|