1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,768,390,552 |
37,195,001,221 |
40,725,256,433 |
69,790,851,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,130,000,000 |
422,000,000 |
-1,330,842,839 |
910,891,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,638,390,552 |
36,773,001,221 |
42,056,099,272 |
68,879,960,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,008,132,535 |
28,449,519,613 |
36,739,187,133 |
56,007,479,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,630,258,017 |
8,323,481,608 |
5,316,912,139 |
12,872,480,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,291,442,419 |
405,075,456 |
1,273,675,443 |
237,670,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
588,063,291 |
910,391,314 |
553,139,168 |
4,252,899,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
466,298,053 |
595,167,615 |
459,722,217 |
148,002,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,278,143,634 |
1,425,429,571 |
-983,960,055 |
1,602,883,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,279,178,169 |
3,420,212,979 |
3,435,452,675 |
3,277,717,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,776,315,342 |
2,972,523,200 |
3,585,955,794 |
3,976,651,355 |
|
12. Thu nhập khác |
46,835,102 |
54,545,455 |
37,169,821 |
53,225,000 |
|
13. Chi phí khác |
10,142 |
|
16,259 |
4,668,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,824,960 |
54,545,455 |
37,153,562 |
48,556,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,823,140,302 |
3,027,068,655 |
3,623,109,356 |
4,025,207,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
964,628,061 |
605,413,731 |
524,621,871 |
805,041,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,858,512,241 |
2,421,654,924 |
3,098,487,485 |
3,220,166,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,858,512,241 |
2,421,654,924 |
3,098,487,485 |
3,220,166,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|