MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,768,390,552 37,195,001,221 40,725,256,433 69,790,851,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,130,000,000 422,000,000 -1,330,842,839 910,891,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,638,390,552 36,773,001,221 42,056,099,272 68,879,960,299
4. Giá vốn hàng bán 69,008,132,535 28,449,519,613 36,739,187,133 56,007,479,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,630,258,017 8,323,481,608 5,316,912,139 12,872,480,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,291,442,419 405,075,456 1,273,675,443 237,670,911
7. Chi phí tài chính 588,063,291 910,391,314 553,139,168 4,252,899,195
- Trong đó: Chi phí lãi vay 466,298,053 595,167,615 459,722,217 148,002,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,278,143,634 1,425,429,571 -983,960,055 1,602,883,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,279,178,169 3,420,212,979 3,435,452,675 3,277,717,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,776,315,342 2,972,523,200 3,585,955,794 3,976,651,355
12. Thu nhập khác 46,835,102 54,545,455 37,169,821 53,225,000
13. Chi phí khác 10,142 16,259 4,668,809
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,824,960 54,545,455 37,153,562 48,556,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,823,140,302 3,027,068,655 3,623,109,356 4,025,207,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 964,628,061 605,413,731 524,621,871 805,041,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,858,512,241 2,421,654,924 3,098,487,485 3,220,166,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,858,512,241 2,421,654,924 3,098,487,485 3,220,166,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.