TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,020,000,335 |
120,149,511,371 |
|
134,661,286,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,199,494,049 |
9,312,574,534 |
|
33,579,349,093 |
|
1. Tiền |
6,199,494,049 |
6,312,574,534 |
|
10,879,349,093 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
22,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,367,033,550 |
12,036,058,750 |
|
21,228,767,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,327,341,684 |
10,666,866,781 |
|
16,577,743,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,139,047,720 |
1,432,855,135 |
|
4,756,749,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,676,007 |
292,368,695 |
|
250,306,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
|
-356,031,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,395,337,098 |
96,714,071,697 |
|
79,517,017,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,395,337,098 |
96,714,071,697 |
|
79,517,017,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,135,638 |
2,086,806,390 |
|
336,153,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,135,638 |
220,849,040 |
|
227,365,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,865,957,350 |
|
108,787,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,021,078,592 |
75,726,023,623 |
|
74,061,696,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,001,471,829 |
54,083,624,916 |
|
53,028,135,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,001,471,829 |
54,083,624,916 |
|
53,028,135,457 |
|
- Nguyên giá |
102,524,629,365 |
102,515,458,997 |
|
105,282,576,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,523,157,536 |
-48,431,834,081 |
|
-52,254,441,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
709,798,226 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
709,798,226 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
20,039,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
20,039,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
980,606,763 |
893,600,481 |
|
994,560,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
980,606,763 |
893,600,481 |
|
994,560,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,041,078,927 |
195,875,534,994 |
|
208,722,983,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,968,120,778 |
33,491,299,498 |
|
46,656,503,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,216,323,678 |
33,191,299,498 |
|
46,456,503,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,941,986,232 |
13,413,662,871 |
|
13,867,852,629 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
654,686,573 |
3,684,442,697 |
|
11,819,680,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,553,861,902 |
768,534,544 |
|
2,258,840,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,002,478,586 |
4,069,046,989 |
|
3,195,259,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,413,350 |
261,428,096 |
|
143,436,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,300,201,890 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,708,735,015 |
|
|
2,746,722,608 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,875,265,600 |
7,784,538,281 |
|
5,573,892,225 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,120,000,000 |
|
|
1,889,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,246,896,420 |
3,209,646,020 |
|
3,661,616,889 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
751,797,100 |
300,000,000 |
|
200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
751,797,100 |
300,000,000 |
|
200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,072,958,149 |
162,384,235,496 |
|
162,066,480,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,072,958,149 |
162,384,235,496 |
|
162,066,480,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,016,344,404 |
8,994,044,404 |
|
10,141,712,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,134,613,745 |
58,468,191,092 |
|
57,002,767,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,467,376,828 |
11,800,954,175 |
|
9,678,909,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,667,236,917 |
46,667,236,917 |
|
47,323,857,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,041,078,927 |
195,875,534,994 |
|
208,722,983,134 |
|