TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,780,189,982,942 |
1,713,710,737,348 |
1,711,321,585,632 |
1,785,334,756,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,310,361,537 |
165,669,719,303 |
211,707,196,268 |
247,229,229,877 |
|
1. Tiền |
114,310,361,537 |
133,669,719,303 |
181,707,196,268 |
215,229,229,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
32,000,000,000 |
30,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,812,633,641 |
44,828,795,787 |
74,828,795,787 |
101,169,764,590 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,812,633,641 |
44,828,795,787 |
74,828,795,787 |
101,169,764,590 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
763,202,212,574 |
793,880,007,204 |
823,093,749,211 |
893,954,809,426 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
619,700,558,322 |
587,243,977,313 |
594,529,178,701 |
631,927,963,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
145,904,517,688 |
209,817,724,434 |
233,801,825,945 |
266,274,176,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,547,453,322 |
5,571,220,762 |
3,841,766,819 |
4,644,158,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,950,316,758 |
-8,752,915,305 |
-9,079,022,254 |
-8,891,488,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
743,633,194,382 |
647,855,136,938 |
553,614,124,559 |
504,234,805,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
743,633,194,382 |
647,855,136,938 |
553,614,124,559 |
504,234,805,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,231,580,808 |
61,477,078,116 |
48,077,719,807 |
38,746,147,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,059,357,050 |
16,253,838,561 |
11,968,013,190 |
16,299,921,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,172,223,758 |
45,223,239,555 |
36,109,706,617 |
22,446,226,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,192,267,916,161 |
1,164,996,679,474 |
1,154,791,438,751 |
1,130,037,600,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,609,155,000 |
5,956,880,000 |
5,340,280,000 |
4,735,030,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,609,155,000 |
5,956,880,000 |
5,340,280,000 |
4,735,030,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,112,821,198,234 |
1,087,978,517,599 |
1,064,979,719,624 |
1,041,688,114,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,112,494,796,694 |
1,087,684,910,366 |
1,064,719,267,075 |
1,041,460,816,284 |
|
- Nguyên giá |
1,698,477,528,991 |
1,698,166,136,567 |
1,700,850,818,385 |
1,696,609,188,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-585,982,732,297 |
-610,481,226,201 |
-636,131,551,310 |
-655,148,371,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
326,401,540 |
293,607,233 |
260,452,549 |
227,297,865 |
|
- Nguyên giá |
1,044,334,250 |
1,044,334,250 |
1,044,334,250 |
1,044,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-717,932,710 |
-750,727,017 |
-783,881,701 |
-817,036,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,245,457,641 |
45,349,051,768 |
45,776,872,211 |
45,594,858,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,245,457,641 |
45,349,051,768 |
45,776,872,211 |
45,594,858,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,919,441,663 |
6,553,476,628 |
6,903,503,095 |
6,879,002,167 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,919,441,663 |
6,553,476,628 |
6,903,503,095 |
6,879,002,167 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,672,663,623 |
19,158,753,479 |
31,791,063,821 |
31,140,596,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,892,191,904 |
18,254,482,475 |
31,012,533,125 |
30,865,763,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
780,471,719 |
904,271,004 |
778,530,696 |
274,832,140 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,972,457,899,103 |
2,878,707,416,822 |
2,866,113,024,383 |
2,915,372,357,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,133,180,111,327 |
1,037,290,744,639 |
1,008,981,179,428 |
1,063,725,193,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,133,180,111,327 |
1,037,290,744,639 |
1,008,981,179,428 |
1,062,753,438,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
524,736,068,061 |
275,535,738,739 |
289,781,282,408 |
302,930,877,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,482,990,495 |
15,008,529,589 |
16,873,598,687 |
7,254,770,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,310,935,905 |
16,791,388,586 |
24,204,581,274 |
7,752,742,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,822,100,008 |
22,154,275,304 |
27,085,845,918 |
21,336,041,087 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,959,602,819 |
4,447,623,433 |
11,778,612,327 |
13,299,520,347 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
716,680,628 |
426,638,398 |
136,596,167 |
109,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,660,711,607 |
4,168,422,336 |
4,466,838,046 |
4,922,019,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
552,491,021,804 |
693,511,960,588 |
630,193,475,534 |
701,771,824,278 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,246,167,666 |
4,460,349,067 |
3,376,552,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
971,754,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
971,754,561 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,839,277,787,776 |
1,841,416,672,183 |
1,857,131,844,955 |
1,851,647,163,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,839,277,787,776 |
1,841,416,672,183 |
1,857,131,844,955 |
1,851,647,163,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,904,331,993 |
101,877,261,214 |
101,877,261,214 |
101,877,261,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
713,195,039,980 |
696,328,995,166 |
712,052,167,938 |
706,567,486,948 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
627,065,045,390 |
518,217,705,920 |
477,971,181,920 |
397,478,133,920 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,129,994,590 |
178,111,289,246 |
234,080,986,018 |
309,089,353,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,000,000,000 |
3,032,000,000 |
3,024,000,000 |
3,024,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,972,457,899,103 |
2,878,707,416,822 |
2,866,113,024,383 |
2,915,372,357,392 |
|