1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,378,308,124 |
|
|
1,009,303,739,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
901,378,308,124 |
|
|
1,009,303,739,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,021,051,341,339 |
|
|
983,942,369,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-119,673,033,215 |
|
|
25,361,370,041 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,714,251,619 |
|
|
5,046,391,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
185,203,415,893 |
|
|
85,028,595,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
176,921,102,010 |
|
|
46,452,400,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,360,122,500 |
|
|
19,874,029,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,940,728,999 |
|
|
29,113,616,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-350,463,048,988 |
|
|
-103,608,480,179 |
|
12. Thu nhập khác |
180,032,329 |
|
|
141,808,313,862 |
|
13. Chi phí khác |
42,287,962 |
|
|
6,232,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,744,367 |
|
|
141,802,081,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-350,325,304,621 |
|
|
38,193,601,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-350,325,304,621 |
|
|
38,193,601,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-350,325,304,621 |
|
|
38,193,601,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|