1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,184,668,470,170 |
901,378,308,124 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,184,668,470,170 |
901,378,308,124 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,103,651,963,699 |
1,021,051,341,339 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,016,506,471 |
-119,673,033,215 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,479,317,877 |
6,714,251,619 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
152,899,713,141 |
185,203,415,893 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,676,097,313 |
176,921,102,010 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,343,271,770 |
14,360,122,500 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,982,941,933 |
37,940,728,999 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-129,730,102,496 |
-350,463,048,988 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
244,917,910 |
180,032,329 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,382,218 |
42,287,962 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
240,535,692 |
137,744,367 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-129,489,566,804 |
-350,325,304,621 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-129,489,566,804 |
-350,325,304,621 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-129,489,566,804 |
-350,325,304,621 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|