TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,448,021,055,575 |
1,237,858,404,129 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
348,836,092,722 |
141,207,039,014 |
|
|
|
1. Tiền |
308,836,092,722 |
115,841,285,589 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
25,365,753,425 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
306,393,486,543 |
167,422,339,341 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
279,358,578,927 |
144,391,113,082 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,107,707,491 |
7,818,953,430 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,271,537,187 |
20,556,609,891 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
757,115,440,067 |
869,143,160,333 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
757,115,440,067 |
869,143,160,333 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,676,036,243 |
12,085,865,441 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,676,036,243 |
4,139,241,417 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,946,624,024 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,023,834,587,326 |
5,867,261,604,095 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,461,012,354,064 |
4,326,966,468,620 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,458,806,597,244 |
4,325,084,269,183 |
|
|
|
- Nguyên giá |
9,809,519,096,005 |
9,810,926,768,732 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,350,712,498,761 |
-5,485,842,499,549 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,205,756,820 |
1,882,199,437 |
|
|
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,020,854,473 |
-11,344,411,856 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,329,230,049 |
76,002,492,871 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,295,677,509 |
75,968,940,331 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,218,878,465 |
13,218,878,465 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,662,812,368 |
9,662,812,368 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
736,470,106,785 |
710,269,746,176 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
736,470,106,785 |
710,269,746,176 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,471,855,642,901 |
7,105,120,008,224 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,853,528,891,974 |
7,837,118,561,918 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,348,828,492,149 |
6,308,119,641,313 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,625,778,064 |
446,271,390,749 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,418,987,690 |
4,284,731,725 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,282,241,364 |
628,334,891 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
29,580,302,822 |
6,009,544,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,471,788,129 |
2,671,266,367 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,150,753,596,288 |
4,252,714,904,192 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,744,188,321,960 |
1,590,379,713,674 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
55,443,000,000 |
5,095,279,883 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,475,832 |
64,475,832 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,504,700,399,825 |
1,528,998,920,605 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
72,151,820,525 |
124,926,994,017 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,432,548,579,300 |
1,404,071,926,588 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-381,673,249,073 |
-731,998,553,694 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-381,673,249,073 |
-731,998,553,694 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,103,673,249,073 |
-3,453,998,553,694 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,974,183,682,269 |
-2,974,183,682,269 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-129,489,566,804 |
-479,814,871,425 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,471,855,642,901 |
7,105,120,008,224 |
|
|
|