MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,334,830,604 328,289,865,730 359,864,163,688 349,092,328,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,774,335,050 47,028,507,210 116,161,635,042 45,663,121,997
1. Tiền 28,774,335,050 20,028,507,210 37,161,635,042 45,663,121,997
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 79,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 239,408,241,785 203,371,352,785 186,639,465,485 245,639,465,485
1. Chứng khoán kinh doanh 88,534,404,653 8,189,354,161 8,189,354,161 8,189,354,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,126,162,868 -2,818,001,376 -2,549,888,676 -2,549,888,676
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165,000,000,000 198,000,000,000 181,000,000,000 240,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,204,719,713 69,861,428,733 51,826,544,025 48,332,058,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,227,422,080 41,582,003,433 28,372,521,954 26,984,499,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,666,032,651 7,180,170,318 6,434,615,573 6,172,357,618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,159,956,623 27,159,956,623 27,159,956,623 27,159,956,623
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,031,434,982 2,819,424,982 4,059,356,498 2,215,151,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,126,623 -8,880,126,623 -14,199,906,623 -14,199,906,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,650,000 64,650,000 2,261,731,935 64,650,000
1. Hàng tồn kho 632,726,166 632,726,166 2,829,808,101 632,726,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568,076,166 -568,076,166 -568,076,166 -568,076,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,882,884,056 7,963,927,002 2,974,787,201 9,393,032,384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 738,021,082 597,742,004 516,416,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,277,752,964 2,316,519,990 2,383,383,583 2,431,456,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,867,110,010 5,049,665,008 591,403,618 6,445,159,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,904,327,113 111,665,376,363 109,169,165,244 105,755,932,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,301,899,591 8,301,899,591 10,005,930,366 10,349,002,654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,301,899,591 8,301,899,591 10,005,930,366 10,349,002,654
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,485,698,169 47,423,634,406 45,365,135,684 43,728,260,846
1. Tài sản cố định hữu hình 14,816,185,752 13,997,019,082 13,181,417,453 12,787,439,708
- Nguyên giá 84,719,472,754 84,719,472,754 84,719,472,754 85,141,972,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,903,287,002 -70,722,453,672 -71,538,055,301 -72,354,533,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,669,512,417 33,426,615,324 32,183,718,231 30,940,821,138
- Nguyên giá 97,797,141,259 97,797,141,259 97,797,141,259 97,797,141,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,127,628,842 -64,370,525,935 -65,613,423,028 -66,856,320,121
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,976,670,552 34,799,783,565 32,658,040,393 30,538,609,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,976,670,552 34,799,783,565 32,658,040,393 30,538,609,871
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,239,157,717 439,955,242,093 469,033,328,932 454,848,260,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,600,022,190 38,401,479,356 49,373,067,998 35,303,007,811
I. Nợ ngắn hạn 36,438,145,899 32,134,224,479 42,971,961,426 28,832,866,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,715,657,438 8,006,189,217 10,531,906,067 9,753,699,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,588,339,060 816,225,917 3,057,424,162 2,003,255,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,629,865,407 12,983,580,786 12,545,732,134 9,876,133,861
4. Phải trả người lao động 3,322,652,850 3,667,511,530 10,609,298,546 2,370,440,172
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 468,295,871 348,571,500 654,271,668 661,713,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,719,120 172,391,680 98,615,000 182,334,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,541,616,153 6,139,753,849 5,474,713,849 3,985,289,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,161,876,291 6,267,254,877 6,401,106,572 6,470,141,246
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,161,876,291 6,267,254,877 6,401,106,572 6,470,141,246
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 418,639,135,527 401,553,762,737 419,660,260,934 419,545,252,839
I. Vốn chủ sở hữu 418,639,135,527 401,553,762,737 419,660,260,934 419,545,252,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,645,123,500 -11,645,123,500 -11,645,123,500 -11,645,123,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,745,293,116 98,745,293,116 98,745,293,116 98,745,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,941,089,911 104,855,717,121 122,962,215,318 122,847,207,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,194,708,983 71,194,708,983 71,194,708,983 114,070,158,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,746,380,928 33,661,008,138 51,767,506,335 8,777,048,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,239,157,717 439,955,242,093 469,033,328,932 454,848,260,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.