1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,220,663,028 |
331,140,213,709 |
83,922,147,934 |
149,803,299,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,220,663,028 |
331,140,213,709 |
83,922,147,934 |
149,803,299,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,990,515,008 |
292,808,147,935 |
71,293,184,506 |
120,703,408,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,230,148,020 |
38,332,065,774 |
12,628,963,428 |
29,099,890,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,309,307 |
26,069,586,322 |
682,238,612 |
-17,014,736,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,986,536,642 |
57,912,251,376 |
27,457,061,110 |
98,279,493,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,679,095,529 |
56,973,221,317 |
26,485,882,647 |
85,062,730,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,422,552,068 |
7,222,808,093 |
5,618,316,228 |
4,798,135,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,046,631,383 |
-733,407,373 |
-19,764,175,298 |
-90,992,474,814 |
|
12. Thu nhập khác |
127,724,982 |
3,624,332,162 |
3,238,964,988 |
2,483,476,477 |
|
13. Chi phí khác |
285,660,189 |
1,509,183,142 |
336,960,687 |
238,526,696 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-157,935,207 |
2,115,149,020 |
2,902,004,301 |
2,244,949,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,204,566,590 |
1,381,741,647 |
-16,862,170,997 |
-88,747,525,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,263,785 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
104,431,094 |
859,891,986 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,334,261,469 |
521,849,661 |
-16,862,170,997 |
-88,747,525,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,329,790,947 |
528,749,973 |
-16,850,800,163 |
-83,431,956,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,470,522 |
-6,900,312 |
-11,370,834 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-254 |
07 |
-211 |
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|