MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,220,663,028 331,140,213,709 83,922,147,934 149,803,299,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,220,663,028 331,140,213,709 83,922,147,934 149,803,299,179
4. Giá vốn hàng bán 156,990,515,008 292,808,147,935 71,293,184,506 120,703,408,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,230,148,020 38,332,065,774 12,628,963,428 29,099,890,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,309,307 26,069,586,322 682,238,612 -17,014,736,062
7. Chi phí tài chính 32,986,536,642 57,912,251,376 27,457,061,110 98,279,493,586
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,679,095,529 56,973,221,317 26,485,882,647 85,062,730,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,422,552,068 7,222,808,093 5,618,316,228 4,798,135,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -20,046,631,383 -733,407,373 -19,764,175,298 -90,992,474,814
12. Thu nhập khác 127,724,982 3,624,332,162 3,238,964,988 2,483,476,477
13. Chi phí khác 285,660,189 1,509,183,142 336,960,687 238,526,696
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -157,935,207 2,115,149,020 2,902,004,301 2,244,949,781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,204,566,590 1,381,741,647 -16,862,170,997 -88,747,525,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,263,785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 104,431,094 859,891,986
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,334,261,469 521,849,661 -16,862,170,997 -88,747,525,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -20,329,790,947 528,749,973 -16,850,800,163 -83,431,956,830
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,470,522 -6,900,312 -11,370,834
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -254 07 -211 -104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.