MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,871,021,287,354 2,730,441,541,238 2,634,656,524,872 2,701,529,845,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,192,902,565 2,308,789,861 36,282,255,939 24,638,776,876
1. Tiền 4,192,902,565 2,308,789,861 36,282,255,939 24,638,776,876
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,772,642,272,382 1,844,618,694,995 1,712,752,097,002 1,791,720,359,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,006,533,222,107 1,146,522,407,148 1,000,383,013,621 1,061,879,304,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 746,537,638,426 659,494,183,437 677,858,365,999 627,029,967,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,571,411,849 38,602,104,410 36,442,163,882 104,742,533,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,931,446,500 -1,931,446,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 992,058,213,189 812,483,014,950 818,345,691,543 831,934,593,547
1. Hàng tồn kho 992,058,213,189 812,483,014,950 818,345,691,543 831,934,593,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,127,899,218 71,031,041,432 67,276,480,388 53,236,115,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,342,627,987 1,121,373,360 1,085,902,521 695,263,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,785,271,231 69,909,668,072 66,190,577,867 52,540,852,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,656,129,771,369 1,510,017,910,192 1,457,353,187,305 1,295,728,416,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,056,328,857 66,881,486,074 63,609,863,392 63,320,303,713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 83,056,328,857 66,881,486,074 63,609,863,392 63,320,303,713
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,464,399,333,562 1,299,376,390,689 1,256,596,442,742 1,082,352,514,260
1. Tài sản cố định hữu hình 1,213,937,005,936 1,068,797,563,249 1,043,995,332,657 901,069,702,339
- Nguyên giá 1,540,087,031,392 1,400,595,876,461 1,395,261,172,211 1,253,137,922,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,150,025,456 -331,798,313,212 -351,265,839,554 -352,068,220,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính 246,296,380,981 226,829,547,462 209,268,496,773 178,366,865,274
- Nguyên giá 282,407,654,194 265,375,836,012 249,466,745,103 208,333,411,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,111,273,213 -38,546,288,550 -40,198,248,330 -29,966,546,496
3. Tài sản cố định vô hình 4,165,946,645 3,749,279,978 3,332,613,312 2,915,946,647
- Nguyên giá 11,299,505,004 11,299,505,004 11,299,505,004 11,299,505,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,133,558,359 -7,550,225,026 -7,966,891,692 -8,383,558,357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,350,046,117 110,459,440,659 114,213,955,653 138,919,769,389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,350,046,117 110,459,440,659 114,213,955,653 138,919,769,389
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,178,384,600 6,685,354,946
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,178,384,600 6,685,354,946 -5,314,645,054
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5,314,645,054
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,324,062,833 26,122,208,170 16,247,570,572 11,135,829,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,310,013,588 26,088,974,646 16,215,260,201 11,104,441,911
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,356,973,252
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,657,075,993 33,233,524 32,310,371 31,387,218
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,527,151,058,723 4,240,459,451,430 4,092,009,712,177 3,997,258,262,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,652,061,559,760 3,361,313,501,150 3,230,457,908,736 3,219,139,338,775
I. Nợ ngắn hạn 2,033,689,334,058 1,668,630,354,203 1,562,626,166,897 1,712,785,052,704
1. Phải trả người bán ngắn hạn 426,486,705,107 377,732,614,793 267,603,107,211 232,277,105,666
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,205,233,818 48,625,819,837 83,972,351,682 100,174,505,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,527,698,536 18,398,242,985 18,395,413,000 18,403,048,600
4. Phải trả người lao động 4,021,706,124
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,691,358,574 81,631,214,751 79,400,935,086 175,537,199,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,027,710,474 47,344,112,416 18,789,005,767 18,938,297,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,373,667,162,799 1,094,814,884,671 1,090,360,183,277 1,167,371,430,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,464,750 83,464,750 83,464,750 83,464,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,618,372,225,702 1,692,683,146,947 1,667,831,741,839 1,506,354,286,071
1. Phải trả người bán dài hạn 772,644,573,474 555,253,747,934 491,155,747,934 504,221,053,344
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 410,000,000 410,000,000 410,000,000 410,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 834,704,720,724 1,136,055,075,933 1,175,182,552,300 1,000,639,791,122
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,612,931,504 964,323,080 1,083,441,605 1,083,441,605
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 875,089,498,963 879,145,950,280 861,551,803,441 778,118,923,462
I. Vốn chủ sở hữu 875,089,498,963 879,145,950,280 861,551,803,441 778,118,923,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,766,912,008 79,057,346,165 61,463,199,326 -21,969,680,653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,096,702,955 98,858,387,139 96,629,078,868 96,629,078,868
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,329,790,947 -19,801,040,974 -35,165,879,542 -118,598,759,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 322,586,955 88,604,115 88,604,115 88,604,115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,527,151,058,723 4,240,459,451,430 4,092,009,712,177 3,997,258,262,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.