1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
867,408,587,259 |
|
748,201,655,885 |
820,037,964,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,476,763,554 |
|
6,487,175,611 |
12,459,154,554 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
862,931,823,705 |
|
741,714,480,274 |
807,578,809,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
679,607,544,792 |
|
641,834,225,186 |
782,832,586,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
183,324,278,913 |
|
99,880,255,088 |
24,746,222,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,789,331,325 |
|
10,069,286,052 |
9,606,666,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,659,812,882 |
|
1,154,546,752 |
3,536,013,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
279,851,539 |
|
275,785,239 |
963,070,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,757,511,019 |
|
15,144,323,096 |
15,673,868,393 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,053,969,629 |
|
33,851,147,738 |
5,906,671,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,642,316,708 |
|
59,799,523,554 |
9,236,335,642 |
|
12. Thu nhập khác |
46,700,182 |
|
53,726,692 |
161,636,090 |
|
13. Chi phí khác |
2,812,200 |
|
|
734,752,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,887,982 |
|
53,726,692 |
-573,116,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,686,204,690 |
|
59,853,250,246 |
8,663,218,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,186,075,137 |
|
2,940,282,391 |
1,543,296,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
136,500,129,553 |
|
56,912,967,855 |
7,119,922,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
136,500,129,553 |
|
56,912,967,855 |
7,119,922,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
934 |
|
390 |
49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|