1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,740,517,662 |
47,356,256,006 |
49,025,251,034 |
57,791,249,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,740,517,662 |
47,356,256,006 |
49,025,251,034 |
57,791,249,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,359,674,031 |
64,099,749,627 |
62,701,261,474 |
74,937,782,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-13,619,156,369 |
-16,743,493,621 |
-13,676,010,440 |
-17,146,533,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,484,656,656 |
954,403,910 |
757,219,985 |
905,036,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,206,318,380 |
8,223,776,320 |
5,480,175,482 |
9,879,838,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,202,636,648 |
5,273,479,689 |
5,462,114,114 |
5,445,613,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,981,281,684 |
4,642,028,103 |
5,535,218,675 |
5,936,974,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,322,099,777 |
-28,654,894,134 |
-23,934,184,612 |
-32,058,309,643 |
|
12. Thu nhập khác |
13,450,482 |
2,583,895,968 |
882,402,350 |
758,436,414 |
|
13. Chi phí khác |
28,121,090 |
116,158 |
7,200,000 |
437,770,996 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,670,608 |
2,583,779,810 |
875,202,350 |
320,665,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-21,336,770,385 |
-26,071,114,324 |
-23,058,982,262 |
-31,737,644,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,717,368 |
63,835,174 |
15,331,884 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,383,487,753 |
-26,134,949,498 |
-23,074,314,146 |
-31,737,644,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,420,691,205 |
-26,196,364,893 |
-23,078,885,856 |
-31,702,759,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,203,452 |
61,415,395 |
4,571,710 |
-34,884,366 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|