TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,930,130,715 |
120,829,590,391 |
132,319,600,013 |
134,542,266,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,601,602,216 |
14,627,774,214 |
35,159,049,263 |
6,082,538,974 |
|
1. Tiền |
13,601,602,216 |
14,627,774,214 |
35,159,049,263 |
6,082,538,974 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
22,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
22,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,489,563,630 |
30,705,838,909 |
39,099,704,325 |
64,866,539,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,128,944,581 |
14,959,784,324 |
19,561,204,041 |
20,112,798,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,951,466,757 |
2,387,382,719 |
6,359,021,678 |
33,486,521,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,409,152,292 |
13,358,671,866 |
13,179,478,606 |
11,267,220,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,294,325,508 |
7,950,498,022 |
9,776,809,170 |
12,522,418,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,294,325,508 |
7,950,498,022 |
9,776,809,170 |
12,522,418,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,544,639,361 |
25,545,479,246 |
26,284,037,255 |
28,070,769,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,397,936,293 |
1,742,180,608 |
1,997,721,047 |
1,816,825,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,144,711,202 |
23,801,306,772 |
24,284,324,342 |
26,251,952,340 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
438,396,696,811 |
419,239,549,389 |
394,263,199,271 |
379,872,671,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,785,862,216 |
203,190,283,893 |
197,546,242,912 |
177,066,196,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
27,053,892,524 |
26,321,845,341 |
19,971,688,723 |
17,327,725,935 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
478,044,705 |
614,344,790 |
1,322,887,924 |
508,748,942 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,045,027,601 |
178,045,196,376 |
178,042,768,879 |
161,020,824,392 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
185,923,778,926 |
173,815,743,154 |
161,162,833,485 |
149,089,249,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,923,778,926 |
173,815,743,154 |
161,162,833,485 |
149,089,249,333 |
|
- Nguyên giá |
1,106,813,452,223 |
1,106,225,506,984 |
1,104,356,382,960 |
1,104,356,382,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-920,889,673,297 |
-932,409,763,830 |
-943,193,549,475 |
-955,267,133,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
17,195,534,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
17,195,534,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,513,039,305 |
42,059,505,978 |
35,380,106,510 |
36,521,691,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,513,039,305 |
42,059,505,978 |
35,380,106,510 |
36,521,691,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
562,326,827,526 |
540,069,139,780 |
526,582,799,284 |
514,414,937,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,335,840,358,187 |
1,336,656,984,587 |
1,354,892,370,911 |
1,373,424,246,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,814,919,707 |
73,112,445,662 |
75,598,394,850 |
88,607,890,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,521,068,380 |
9,500,253,578 |
11,554,958,051 |
23,608,607,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
555,885,092 |
1,000 |
1,000 |
2,830,523,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
786,286,966 |
368,007,696 |
373,959,026 |
378,721,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,593,490,179 |
12,020,423,719 |
13,473,992,189 |
10,821,835,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,994,841,634 |
1,536,517,920 |
149,737,400 |
952,965,510 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,649,978,394 |
1,711,422,687 |
1,495,203,122 |
1,764,693,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,712,125,152 |
47,974,575,152 |
48,549,300,152 |
48,249,300,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,257,025,438,480 |
1,263,544,538,925 |
1,279,293,976,061 |
1,284,816,356,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,557,572,754 |
10,650,496,085 |
9,267,783,356 |
9,175,995,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,113 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
528,855,007,391 |
534,279,189,505 |
539,691,070,800 |
545,188,005,551 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,645,984,512 |
297,647,979,512 |
297,635,984,512 |
297,753,217,410 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
419,097,645,711 |
419,097,645,711 |
430,829,909,281 |
430,829,909,281 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-773,513,530,661 |
-796,587,844,807 |
-828,309,571,627 |
-859,009,308,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-773,513,530,661 |
-796,587,844,807 |
-828,309,571,627 |
-859,009,308,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-914,231,873,239 |
-937,310,759,095 |
-968,997,601,548 |
-999,647,657,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-867,145,465,852 |
-866,425,465,852 |
-866,425,465,852 |
-968,019,943,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-47,086,407,387 |
-70,885,293,243 |
-102,572,135,696 |
-31,627,713,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,547,970,136 |
2,552,541,846 |
2,517,657,479 |
2,467,976,079 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
562,326,827,526 |
540,069,139,780 |
526,582,799,284 |
514,414,937,945 |
|