MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,930,130,715 120,829,590,391 132,319,600,013 134,542,266,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,601,602,216 14,627,774,214 35,159,049,263 6,082,538,974
1. Tiền 13,601,602,216 14,627,774,214 35,159,049,263 6,082,538,974
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 22,000,000,000 23,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 22,000,000,000 23,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,489,563,630 30,705,838,909 39,099,704,325 64,866,539,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,128,944,581 14,959,784,324 19,561,204,041 20,112,798,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,951,466,757 2,387,382,719 6,359,021,678 33,486,521,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,409,152,292 13,358,671,866 13,179,478,606 11,267,220,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,294,325,508 7,950,498,022 9,776,809,170 12,522,418,063
1. Hàng tồn kho 9,294,325,508 7,950,498,022 9,776,809,170 12,522,418,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,544,639,361 25,545,479,246 26,284,037,255 28,070,769,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,397,936,293 1,742,180,608 1,997,721,047 1,816,825,381
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,144,711,202 23,801,306,772 24,284,324,342 26,251,952,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,991,866 1,991,866 1,991,866 1,991,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 438,396,696,811 419,239,549,389 394,263,199,271 379,872,671,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,785,862,216 203,190,283,893 197,546,242,912 177,066,196,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,053,892,524 26,321,845,341 19,971,688,723 17,327,725,935
2. Trả trước cho người bán dài hạn 478,044,705 614,344,790 1,322,887,924 508,748,942
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,045,027,601 178,045,196,376 178,042,768,879 161,020,824,392
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614
II.Tài sản cố định 185,923,778,926 173,815,743,154 161,162,833,485 149,089,249,333
1. Tài sản cố định hữu hình 185,923,778,926 173,815,743,154 161,162,833,485 149,089,249,333
- Nguyên giá 1,106,813,452,223 1,106,225,506,984 1,104,356,382,960 1,104,356,382,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -920,889,673,297 -932,409,763,830 -943,193,549,475 -955,267,133,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,016,364 174,016,364 174,016,364 17,195,534,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174,016,364 174,016,364 174,016,364 17,195,534,354
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,513,039,305 42,059,505,978 35,380,106,510 36,521,691,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,513,039,305 42,059,505,978 35,380,106,510 36,521,691,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 562,326,827,526 540,069,139,780 526,582,799,284 514,414,937,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,335,840,358,187 1,336,656,984,587 1,354,892,370,911 1,373,424,246,511
I. Nợ ngắn hạn 78,814,919,707 73,112,445,662 75,598,394,850 88,607,890,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,521,068,380 9,500,253,578 11,554,958,051 23,608,607,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 555,885,092 1,000 1,000 2,830,523,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 786,286,966 368,007,696 373,959,026 378,721,095
4. Phải trả người lao động 14,593,490,179 12,020,423,719 13,473,992,189 10,821,835,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,994,841,634 1,536,517,920 149,737,400 952,965,510
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,649,978,394 1,711,422,687 1,495,203,122 1,764,693,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,712,125,152 47,974,575,152 48,549,300,152 48,249,300,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,243,910 1,243,910 1,243,910 1,243,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,257,025,438,480 1,263,544,538,925 1,279,293,976,061 1,284,816,356,310
1. Phải trả người bán dài hạn 9,557,572,754 10,650,496,085 9,267,783,356 9,175,995,955
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,869,228,112 1,869,228,112 1,869,228,112 1,869,228,113
3. Chi phí phải trả dài hạn 528,855,007,391 534,279,189,505 539,691,070,800 545,188,005,551
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,645,984,512 297,647,979,512 297,635,984,512 297,753,217,410
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 419,097,645,711 419,097,645,711 430,829,909,281 430,829,909,281
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -773,513,530,661 -796,587,844,807 -828,309,571,627 -859,009,308,566
I. Vốn chủ sở hữu -773,513,530,661 -796,587,844,807 -828,309,571,627 -859,009,308,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -914,231,873,239 -937,310,759,095 -968,997,601,548 -999,647,657,087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -867,145,465,852 -866,425,465,852 -866,425,465,852 -968,019,943,769
- LNST chưa phân phối kỳ này -47,086,407,387 -70,885,293,243 -102,572,135,696 -31,627,713,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,547,970,136 2,552,541,846 2,517,657,479 2,467,976,079
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 562,326,827,526 540,069,139,780 526,582,799,284 514,414,937,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.