MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,337,641,096 123,930,130,715 120,829,590,391 132,319,600,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,805,439,661 13,601,602,216 14,627,774,214 35,159,049,263
1. Tiền 13,805,439,661 13,601,602,216 14,627,774,214 35,159,049,263
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,565,046,985 33,489,563,630 30,705,838,909 39,099,704,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,499,446,481 17,128,944,581 14,959,784,324 19,561,204,041
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,022,859,167 1,951,466,757 2,387,382,719 6,359,021,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,042,741,337 14,409,152,292 13,358,671,866 13,179,478,606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,362,732,124 9,294,325,508 7,950,498,022 9,776,809,170
1. Hàng tồn kho 8,362,732,124 9,294,325,508 7,950,498,022 9,776,809,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,604,422,326 25,544,639,361 25,545,479,246 26,284,037,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,015,962,702 2,397,936,293 1,742,180,608 1,997,721,047
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,586,467,758 23,144,711,202 23,801,306,772 24,284,324,342
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,991,866 1,991,866 1,991,866 1,991,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 422,523,222,073 438,396,696,811 419,239,549,389 394,263,199,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,522,329,297 203,785,862,216 203,190,283,893 197,546,242,912
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,529,115,425 27,053,892,524 26,321,845,341 19,971,688,723
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,251,844 478,044,705 614,344,790 1,322,887,924
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,083,064,642 178,045,027,601 178,045,196,376 178,042,768,879
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614
II.Tài sản cố định 199,500,283,672 185,923,778,926 173,815,743,154 161,162,833,485
1. Tài sản cố định hữu hình 199,500,283,672 185,923,778,926 173,815,743,154 161,162,833,485
- Nguyên giá 1,106,813,452,223 1,106,813,452,223 1,106,225,506,984 1,104,356,382,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,313,168,551 -920,889,673,297 -932,409,763,830 -943,193,549,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,016,364 174,016,364 174,016,364 174,016,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174,016,364 174,016,364 174,016,364 174,016,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,326,592,740 48,513,039,305 42,059,505,978 35,380,106,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,326,592,740 48,513,039,305 42,059,505,978 35,380,106,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,860,863,169 562,326,827,526 540,069,139,780 526,582,799,284
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,330,959,444,332 1,335,840,358,187 1,336,656,984,587 1,354,892,370,911
I. Nợ ngắn hạn 84,837,908,990 78,814,919,707 73,112,445,662 75,598,394,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,555,902,024 10,521,068,380 9,500,253,578 11,554,958,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,055,885,092 555,885,092 1,000 1,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 688,393,038 786,286,966 368,007,696 373,959,026
4. Phải trả người lao động 18,664,711,557 14,593,490,179 12,020,423,719 13,473,992,189
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 375,030,114 1,994,841,634 1,536,517,920 149,737,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,283,343,103 1,649,978,394 1,711,422,687 1,495,203,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,213,400,152 48,712,125,152 47,974,575,152 48,549,300,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,243,910 1,243,910 1,243,910 1,243,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,246,121,535,342 1,257,025,438,480 1,263,544,538,925 1,279,293,976,061
1. Phải trả người bán dài hạn 5,997,285,481 9,557,572,754 10,650,496,085 9,267,783,356
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,869,228,112 1,869,228,112 1,869,228,112 1,869,228,112
3. Chi phí phải trả dài hạn 523,623,993,702 528,855,007,391 534,279,189,505 539,691,070,800
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,562,270,021 297,645,984,512 297,647,979,512 297,635,984,512
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 417,068,758,026 419,097,645,711 419,097,645,711 430,829,909,281
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -747,098,581,163 -773,513,530,661 -796,587,844,807 -828,309,571,627
I. Vốn chủ sở hữu -747,098,581,163 -773,513,530,661 -796,587,844,807 -828,309,571,627
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -888,035,508,346 -914,231,873,239 -937,310,759,095 -968,997,601,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -865,705,465,852 -867,145,465,852 -866,425,465,852 -866,425,465,852
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,330,042,494 -47,086,407,387 -70,885,293,243 -102,572,135,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,766,554,741 2,547,970,136 2,552,541,846 2,517,657,479
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,860,863,169 562,326,827,526 540,069,139,780 526,582,799,284
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.