TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,337,641,096 |
123,930,130,715 |
120,829,590,391 |
132,319,600,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,805,439,661 |
13,601,602,216 |
14,627,774,214 |
35,159,049,263 |
|
1. Tiền |
13,805,439,661 |
13,601,602,216 |
14,627,774,214 |
35,159,049,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,565,046,985 |
33,489,563,630 |
30,705,838,909 |
39,099,704,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,499,446,481 |
17,128,944,581 |
14,959,784,324 |
19,561,204,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,022,859,167 |
1,951,466,757 |
2,387,382,719 |
6,359,021,678 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,042,741,337 |
14,409,152,292 |
13,358,671,866 |
13,179,478,606 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,362,732,124 |
9,294,325,508 |
7,950,498,022 |
9,776,809,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,362,732,124 |
9,294,325,508 |
7,950,498,022 |
9,776,809,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,604,422,326 |
25,544,639,361 |
25,545,479,246 |
26,284,037,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,015,962,702 |
2,397,936,293 |
1,742,180,608 |
1,997,721,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,586,467,758 |
23,144,711,202 |
23,801,306,772 |
24,284,324,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
422,523,222,073 |
438,396,696,811 |
419,239,549,389 |
394,263,199,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,522,329,297 |
203,785,862,216 |
203,190,283,893 |
197,546,242,912 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,529,115,425 |
27,053,892,524 |
26,321,845,341 |
19,971,688,723 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,251,844 |
478,044,705 |
614,344,790 |
1,322,887,924 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,083,064,642 |
178,045,027,601 |
178,045,196,376 |
178,042,768,879 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
199,500,283,672 |
185,923,778,926 |
173,815,743,154 |
161,162,833,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,500,283,672 |
185,923,778,926 |
173,815,743,154 |
161,162,833,485 |
|
- Nguyên giá |
1,106,813,452,223 |
1,106,813,452,223 |
1,106,225,506,984 |
1,104,356,382,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-907,313,168,551 |
-920,889,673,297 |
-932,409,763,830 |
-943,193,549,475 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,326,592,740 |
48,513,039,305 |
42,059,505,978 |
35,380,106,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,326,592,740 |
48,513,039,305 |
42,059,505,978 |
35,380,106,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,860,863,169 |
562,326,827,526 |
540,069,139,780 |
526,582,799,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,330,959,444,332 |
1,335,840,358,187 |
1,336,656,984,587 |
1,354,892,370,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,837,908,990 |
78,814,919,707 |
73,112,445,662 |
75,598,394,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,555,902,024 |
10,521,068,380 |
9,500,253,578 |
11,554,958,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,055,885,092 |
555,885,092 |
1,000 |
1,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
688,393,038 |
786,286,966 |
368,007,696 |
373,959,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,664,711,557 |
14,593,490,179 |
12,020,423,719 |
13,473,992,189 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
375,030,114 |
1,994,841,634 |
1,536,517,920 |
149,737,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,283,343,103 |
1,649,978,394 |
1,711,422,687 |
1,495,203,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,213,400,152 |
48,712,125,152 |
47,974,575,152 |
48,549,300,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,246,121,535,342 |
1,257,025,438,480 |
1,263,544,538,925 |
1,279,293,976,061 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,997,285,481 |
9,557,572,754 |
10,650,496,085 |
9,267,783,356 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
523,623,993,702 |
528,855,007,391 |
534,279,189,505 |
539,691,070,800 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,562,270,021 |
297,645,984,512 |
297,647,979,512 |
297,635,984,512 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
417,068,758,026 |
419,097,645,711 |
419,097,645,711 |
430,829,909,281 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-747,098,581,163 |
-773,513,530,661 |
-796,587,844,807 |
-828,309,571,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-747,098,581,163 |
-773,513,530,661 |
-796,587,844,807 |
-828,309,571,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-888,035,508,346 |
-914,231,873,239 |
-937,310,759,095 |
-968,997,601,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-865,705,465,852 |
-867,145,465,852 |
-866,425,465,852 |
-866,425,465,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,330,042,494 |
-47,086,407,387 |
-70,885,293,243 |
-102,572,135,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,766,554,741 |
2,547,970,136 |
2,552,541,846 |
2,517,657,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,860,863,169 |
562,326,827,526 |
540,069,139,780 |
526,582,799,284 |
|