TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,330,943,523,260 |
12,738,909,667,594 |
13,243,528,989,131 |
14,010,468,900,378 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,140,644,174,897 |
2,304,957,387,294 |
2,284,399,788,772 |
3,116,621,420,878 |
|
1. Tiền |
2,110,644,174,897 |
2,284,957,387,294 |
2,274,399,788,772 |
3,061,621,420,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,372,000,000,000 |
7,512,000,000,000 |
8,242,000,000,000 |
7,812,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,372,000,000,000 |
7,512,000,000,000 |
8,242,000,000,000 |
7,812,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
398,990,810,888 |
380,063,078,148 |
389,087,382,197 |
316,475,162,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,041,998,905 |
4,218,828,685 |
198,511,991,794 |
8,028,889,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,846,942,150 |
169,684,503,337 |
78,250,617,400 |
199,201,386,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,700,215,342 |
248,758,091,635 |
154,923,118,512 |
151,843,232,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,598,345,509 |
-42,598,345,509 |
-42,598,345,509 |
-42,598,345,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,300,583,360,917 |
2,418,732,271,709 |
2,137,432,141,856 |
2,278,973,122,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,300,583,360,917 |
2,419,934,088,080 |
2,169,038,644,725 |
2,290,447,837,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,201,816,371 |
-31,606,502,869 |
-11,474,715,129 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,725,176,558 |
123,156,930,443 |
190,609,676,306 |
486,399,194,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,823,945,311 |
32,355,018,097 |
63,630,412,330 |
311,518,364,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,307,395,575 |
88,314,260,682 |
126,477,061,647 |
174,102,749,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
593,835,672 |
2,487,651,664 |
502,202,329 |
778,080,429 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,268,173,938,366 |
1,975,910,268,870 |
2,034,449,666,431 |
1,733,108,913,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,917,223,260,126 |
1,605,380,420,342 |
1,599,741,283,941 |
1,543,795,495,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,564,490,583,141 |
1,257,907,676,256 |
1,249,333,542,960 |
1,198,137,680,093 |
|
- Nguyên giá |
15,371,614,717,586 |
15,383,683,192,727 |
15,430,176,837,908 |
15,432,036,590,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,807,124,134,445 |
-14,125,775,516,471 |
-14,180,843,294,948 |
-14,233,898,910,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
352,732,676,985 |
347,472,744,086 |
350,407,740,981 |
345,657,815,784 |
|
- Nguyên giá |
492,071,872,698 |
491,805,603,342 |
500,317,770,131 |
500,317,770,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,339,195,713 |
-144,332,859,256 |
-149,910,029,150 |
-154,659,954,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,693,259,961 |
72,244,523,321 |
126,659,026,475 |
150,425,964,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,693,259,961 |
72,244,523,321 |
126,659,026,475 |
150,425,964,017 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
281,257,418,279 |
298,285,325,207 |
308,049,356,015 |
38,887,453,132 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,457,191,851 |
297,358,330,166 |
296,069,398,483 |
37,992,049,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
800,226,428 |
926,995,041 |
11,979,957,532 |
895,403,329 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,599,117,461,626 |
14,714,819,936,464 |
15,277,978,655,562 |
15,743,577,813,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,519,742,908,518 |
5,146,742,896,438 |
5,284,787,274,947 |
5,452,688,786,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,822,424,882,598 |
4,426,183,929,569 |
4,525,381,114,640 |
4,659,588,372,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
863,782,553,939 |
966,516,324,460 |
1,408,071,780,800 |
1,340,563,648,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,770,463,352 |
461,005,435,844 |
23,307,675,261 |
333,092,098,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,884,435,929 |
31,631,025,152 |
74,446,881,176 |
26,080,767,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,238,529,638 |
134,940,746,444 |
150,051,864,301 |
70,136,012,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
536,262,973,357 |
684,966,389,313 |
364,641,831,624 |
493,865,774,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
295,289,830,567 |
297,628,184,697 |
63,381,090,096 |
39,526,550,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
304,368,297,244 |
292,206,145,434 |
845,805,808,955 |
1,407,396,596,021 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,293,321,360,255 |
1,305,593,314,661 |
1,291,541,171,213 |
623,582,284,265 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,506,438,317 |
251,696,363,564 |
304,133,011,214 |
325,344,641,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
697,318,025,920 |
720,558,966,869 |
759,406,160,307 |
793,100,414,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,508,375,875 |
1,387,140,375 |
2,964,479,875 |
2,654,719,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
695,809,650,045 |
719,171,826,494 |
756,441,680,432 |
790,445,694,631 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,079,374,553,108 |
9,568,077,040,026 |
9,993,191,380,615 |
10,290,889,026,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,079,374,553,108 |
9,568,077,040,026 |
9,993,191,380,615 |
10,290,889,026,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,415,261,926,796 |
2,444,083,015,187 |
2,592,733,942,722 |
2,696,326,236,242 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,335,873,366,137 |
1,795,357,406,095 |
2,075,200,926,625 |
2,266,105,781,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,013,363,017,420 |
1,425,163,017,420 |
1,425,163,017,420 |
2,044,442,045,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
322,510,348,717 |
370,194,388,675 |
650,037,909,205 |
221,663,735,507 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,573,840,175 |
30,971,198,744 |
27,591,091,268 |
30,791,589,411 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,599,117,461,626 |
14,714,819,936,464 |
15,277,978,655,562 |
15,743,577,813,404 |
|