MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,037,429,212,156 1,408,000,426,450 1,442,218,072,079 1,325,151,403,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,195,980,111 8,741,689,154 41,877,931,541 47,030,455,948
1. Tiền 5,195,980,111 8,741,689,154 12,877,931,541 19,030,455,948
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 575,000,000,000 849,346,712,818 877,875,797,749 775,127,597,749
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 575,000,000,000 849,346,712,818 877,875,797,749 775,127,597,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 214,082,405,528 264,080,671,696 288,736,575,421 238,732,339,386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,093,136,598 193,558,665,976 215,158,476,730 199,695,948,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,385,472,342 70,902,707,308 76,630,653,360 44,504,667,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,422,456,399 52,156,897,578 49,341,896,857 48,011,211,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,818,659,811 -52,537,599,166 -52,394,451,526 -53,479,488,489
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 235,970,219,554 273,274,403,817 226,988,243,589 242,575,805,225
1. Hàng tồn kho 241,657,895,814 282,240,827,961 236,088,220,247 252,455,442,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,687,676,260 -8,966,424,144 -9,099,976,658 -9,879,637,686
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,180,606,963 12,556,948,965 6,739,523,779 21,685,204,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,059,363,304 4,101,917,939 3,740,953,630 3,490,420,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,720,733,828 7,666,586,421 2,522,253,440 16,795,062,091
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,509,831 788,444,605 476,316,709 1,399,721,946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 604,804,139,111 353,143,005,753 358,188,882,117 490,198,844,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 269,500,000 374,500,000 374,500,000 374,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 269,500,000 374,500,000 374,500,000 374,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 285,405,140,618 300,619,586,781 295,879,720,076 329,717,110,109
1. Tài sản cố định hữu hình 283,328,645,551 279,199,573,792 274,513,538,850 308,404,760,646
- Nguyên giá 664,345,721,412 667,365,428,775 669,673,766,862 710,811,204,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,017,075,861 -388,165,854,983 -395,160,228,012 -402,406,443,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,076,495,067 21,420,012,989 21,366,181,226 21,312,349,463
- Nguyên giá 2,939,218,377 22,373,057,579 22,373,057,579 22,373,057,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,723,310 -953,044,590 -1,006,876,353 -1,060,708,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,261,333,665 42,100,784,762 50,985,590,264 149,392,288,206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,261,333,665 42,100,784,762 50,985,590,264 149,392,288,206
V. Đầu tư tài chính dài hạn 279,830,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 279,837,810,725
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,007,810,725
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,038,164,828 9,048,134,210 9,949,071,777 9,714,946,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,547,271,757 6,913,411,801 6,195,623,490 5,543,742,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,490,893,071 2,134,722,409 3,753,448,287 4,171,203,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,642,233,351,267 1,761,143,432,203 1,800,406,954,196 1,815,350,247,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 805,410,817,529 816,102,369,161 829,411,456,121 832,317,190,355
I. Nợ ngắn hạn 310,378,614,788 325,186,008,059 343,580,612,887 331,832,102,433
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,563,857,392 21,751,983,889 26,720,824,046 43,498,644,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,722,888,670 2,080,072,790 1,586,671,186 7,671,294,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,917,273,216 11,803,185,727 18,544,399,606 5,016,925,161
4. Phải trả người lao động 10,752,197,834 13,584,734,246 15,864,593,859 12,874,970,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,047,094,360 8,337,620,523 14,375,342,051 16,732,638,868
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 623,977,742 730,921,209 211,369,671
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,139,193,137 1,451,462,649 1,710,973,274 1,640,759,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,416,783,531 263,212,058,491 261,977,938,014 242,171,850,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,819,326,648 2,340,912,002 2,068,949,642 2,013,649,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 495,032,202,741 490,916,361,102 485,830,843,234 500,485,087,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 847,028,580 769,388,495 213,897,423 113,538,492
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,958,025,263 42,628,732,630 37,299,439,997 48,320,711,843
9. Trái phiếu chuyển đổi 446,227,148,898 447,518,239,977 448,317,505,814 452,050,837,587
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 836,822,533,738 945,041,063,042 970,995,498,075 983,033,057,192
I. Vốn chủ sở hữu 836,822,533,738 945,041,063,042 970,995,498,075 983,033,057,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 237,008,685,762 276,924,905,357 301,708,507,840 313,251,423,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,849,681,510 41,117,060,467 66,391,028,751 11,542,916,099
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,159,004,252 235,807,844,890 235,317,479,089 301,708,507,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,302,309,709 69,473,142,259 69,967,785,277
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,642,233,351,267 1,761,143,432,203 1,800,406,954,196 1,815,350,247,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.