TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,037,429,212,156 |
1,408,000,426,450 |
1,442,218,072,079 |
1,325,151,403,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,195,980,111 |
8,741,689,154 |
41,877,931,541 |
47,030,455,948 |
|
1. Tiền |
5,195,980,111 |
8,741,689,154 |
12,877,931,541 |
19,030,455,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
575,000,000,000 |
849,346,712,818 |
877,875,797,749 |
775,127,597,749 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
575,000,000,000 |
849,346,712,818 |
877,875,797,749 |
775,127,597,749 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
214,082,405,528 |
264,080,671,696 |
288,736,575,421 |
238,732,339,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,093,136,598 |
193,558,665,976 |
215,158,476,730 |
199,695,948,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,385,472,342 |
70,902,707,308 |
76,630,653,360 |
44,504,667,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,422,456,399 |
52,156,897,578 |
49,341,896,857 |
48,011,211,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,818,659,811 |
-52,537,599,166 |
-52,394,451,526 |
-53,479,488,489 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
235,970,219,554 |
273,274,403,817 |
226,988,243,589 |
242,575,805,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,657,895,814 |
282,240,827,961 |
236,088,220,247 |
252,455,442,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,687,676,260 |
-8,966,424,144 |
-9,099,976,658 |
-9,879,637,686 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,180,606,963 |
12,556,948,965 |
6,739,523,779 |
21,685,204,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,059,363,304 |
4,101,917,939 |
3,740,953,630 |
3,490,420,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,720,733,828 |
7,666,586,421 |
2,522,253,440 |
16,795,062,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,509,831 |
788,444,605 |
476,316,709 |
1,399,721,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,804,139,111 |
353,143,005,753 |
358,188,882,117 |
490,198,844,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
269,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
269,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,405,140,618 |
300,619,586,781 |
295,879,720,076 |
329,717,110,109 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,328,645,551 |
279,199,573,792 |
274,513,538,850 |
308,404,760,646 |
|
- Nguyên giá |
664,345,721,412 |
667,365,428,775 |
669,673,766,862 |
710,811,204,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,017,075,861 |
-388,165,854,983 |
-395,160,228,012 |
-402,406,443,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,076,495,067 |
21,420,012,989 |
21,366,181,226 |
21,312,349,463 |
|
- Nguyên giá |
2,939,218,377 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-862,723,310 |
-953,044,590 |
-1,006,876,353 |
-1,060,708,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,261,333,665 |
42,100,784,762 |
50,985,590,264 |
149,392,288,206 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,261,333,665 |
42,100,784,762 |
50,985,590,264 |
149,392,288,206 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
279,830,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
279,837,810,725 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,007,810,725 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,038,164,828 |
9,048,134,210 |
9,949,071,777 |
9,714,946,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,547,271,757 |
6,913,411,801 |
6,195,623,490 |
5,543,742,564 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,490,893,071 |
2,134,722,409 |
3,753,448,287 |
4,171,203,637 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,642,233,351,267 |
1,761,143,432,203 |
1,800,406,954,196 |
1,815,350,247,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
805,410,817,529 |
816,102,369,161 |
829,411,456,121 |
832,317,190,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,378,614,788 |
325,186,008,059 |
343,580,612,887 |
331,832,102,433 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,563,857,392 |
21,751,983,889 |
26,720,824,046 |
43,498,644,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,722,888,670 |
2,080,072,790 |
1,586,671,186 |
7,671,294,836 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,917,273,216 |
11,803,185,727 |
18,544,399,606 |
5,016,925,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,752,197,834 |
13,584,734,246 |
15,864,593,859 |
12,874,970,154 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,047,094,360 |
8,337,620,523 |
14,375,342,051 |
16,732,638,868 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
623,977,742 |
730,921,209 |
211,369,671 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,139,193,137 |
1,451,462,649 |
1,710,973,274 |
1,640,759,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,416,783,531 |
263,212,058,491 |
261,977,938,014 |
242,171,850,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,819,326,648 |
2,340,912,002 |
2,068,949,642 |
2,013,649,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
495,032,202,741 |
490,916,361,102 |
485,830,843,234 |
500,485,087,922 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
847,028,580 |
769,388,495 |
213,897,423 |
113,538,492 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,958,025,263 |
42,628,732,630 |
37,299,439,997 |
48,320,711,843 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
446,227,148,898 |
447,518,239,977 |
448,317,505,814 |
452,050,837,587 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
836,822,533,738 |
945,041,063,042 |
970,995,498,075 |
983,033,057,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
836,822,533,738 |
945,041,063,042 |
970,995,498,075 |
983,033,057,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
237,008,685,762 |
276,924,905,357 |
301,708,507,840 |
313,251,423,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,849,681,510 |
41,117,060,467 |
66,391,028,751 |
11,542,916,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
217,159,004,252 |
235,807,844,890 |
235,317,479,089 |
301,708,507,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
68,302,309,709 |
69,473,142,259 |
69,967,785,277 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,642,233,351,267 |
1,761,143,432,203 |
1,800,406,954,196 |
1,815,350,247,547 |
|