MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,158,546,028 140,753,558,061 128,797,229,084 267,519,022,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,158,546,028 140,753,558,061 128,797,229,084 267,519,022,618
4. Giá vốn hàng bán 63,798,113,304 127,269,212,400 110,542,198,781 242,457,571,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,360,432,724 13,484,345,661 18,255,030,303 25,061,451,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,229,612 5,422,028 69,024,056 14,853,237
7. Chi phí tài chính 3,987,974,307 3,981,930,899 14,066,484,190 12,874,670,946
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,208,313,708 3,981,930,899 13,966,580,029 12,874,670,946
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -648,818,751 -4,528,091,807 2,365,548,480
9. Chi phí bán hàng 74,404,098 248,298,897 118,533,277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,204,441,573 7,423,466,719 9,858,194,899 11,406,922,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 189,246,456 1,361,147,222 -10,377,015,434 3,041,726,811
12. Thu nhập khác 228,738,363 848,470,804 734,645,019 25,340,125,987
13. Chi phí khác 72,797,430 576,949,359 309,647,586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 155,940,933 271,521,445 424,997,433 25,340,125,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 345,187,389 1,632,668,667 -9,952,018,001 28,381,852,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 218,389,606 532,977,205 -751,366,811 9,521,164,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 126,797,783 1,099,691,462 -9,200,651,190 18,860,687,866
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 126,797,783 1,099,691,462 -9,200,651,190 18,860,687,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 73 -307 629
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 08 73 -307 629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.