1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,158,546,028 |
140,753,558,061 |
128,797,229,084 |
267,519,022,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,158,546,028 |
140,753,558,061 |
128,797,229,084 |
267,519,022,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,798,113,304 |
127,269,212,400 |
110,542,198,781 |
242,457,571,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,360,432,724 |
13,484,345,661 |
18,255,030,303 |
25,061,451,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,229,612 |
5,422,028 |
69,024,056 |
14,853,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,987,974,307 |
3,981,930,899 |
14,066,484,190 |
12,874,670,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,208,313,708 |
3,981,930,899 |
13,966,580,029 |
12,874,670,946 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-648,818,751 |
-4,528,091,807 |
2,365,548,480 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
74,404,098 |
248,298,897 |
118,533,277 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,204,441,573 |
7,423,466,719 |
9,858,194,899 |
11,406,922,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,246,456 |
1,361,147,222 |
-10,377,015,434 |
3,041,726,811 |
|
12. Thu nhập khác |
228,738,363 |
848,470,804 |
734,645,019 |
25,340,125,987 |
|
13. Chi phí khác |
72,797,430 |
576,949,359 |
309,647,586 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,940,933 |
271,521,445 |
424,997,433 |
25,340,125,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
345,187,389 |
1,632,668,667 |
-9,952,018,001 |
28,381,852,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
218,389,606 |
532,977,205 |
-751,366,811 |
9,521,164,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,797,783 |
1,099,691,462 |
-9,200,651,190 |
18,860,687,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
126,797,783 |
1,099,691,462 |
-9,200,651,190 |
18,860,687,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
73 |
-307 |
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
08 |
73 |
-307 |
629 |
|