TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,772,100,792 |
937,634,243,569 |
951,449,412,353 |
507,676,949,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,957,690,508 |
14,524,598,328 |
4,540,121,723 |
26,398,852,198 |
|
1. Tiền |
5,957,690,508 |
14,524,598,328 |
4,540,121,723 |
26,398,852,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,964,767,294 |
825,355,701,203 |
848,722,022,746 |
409,288,510,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,985,840,108 |
113,762,856,741 |
142,092,400,173 |
210,396,666,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,118,895,043 |
576,492,533,017 |
575,821,360,170 |
61,076,015,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,860,032,143 |
135,100,311,445 |
130,808,262,403 |
137,815,829,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,700,110,944 |
69,143,846,078 |
69,907,127,657 |
48,245,409,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,700,110,944 |
69,143,846,078 |
69,907,127,657 |
48,245,409,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,149,532,046 |
28,610,097,960 |
28,280,140,227 |
23,744,177,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
867,546,029 |
4,121,262,196 |
2,937,891,851 |
1,928,233,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,281,986,017 |
24,488,835,764 |
25,313,548,945 |
21,787,244,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
28,699,431 |
28,699,431 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,794,113,223 |
77,002,437,888 |
218,149,658,673 |
218,545,798,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
247,650,000 |
262,650,000 |
262,650,000 |
262,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
247,650,000 |
262,650,000 |
262,650,000 |
262,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,480,770,273 |
52,184,658,787 |
50,579,092,514 |
49,940,160,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,663,195,256 |
42,586,668,665 |
41,181,187,288 |
40,470,879,423 |
|
- Nguyên giá |
66,870,291,369 |
66,572,201,369 |
65,933,623,187 |
66,125,491,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,207,096,113 |
-23,985,532,704 |
-24,752,435,899 |
-25,654,611,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,821,042,615 |
1,682,400,570 |
1,543,758,525 |
1,405,116,480 |
|
- Nguyên giá |
2,218,272,727 |
2,218,272,727 |
2,218,272,727 |
2,218,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-397,230,112 |
-535,872,157 |
-674,514,202 |
-813,156,247 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,996,532,402 |
7,915,589,552 |
7,854,146,701 |
8,064,164,600 |
|
- Nguyên giá |
11,727,806,889 |
11,727,806,889 |
11,747,806,889 |
12,041,716,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,731,274,487 |
-3,812,217,337 |
-3,893,660,188 |
-3,977,552,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
495,455,023 |
3,757,804,936 |
4,086,294,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
495,455,023 |
3,757,804,936 |
4,086,294,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,314,142,912 |
5,665,324,161 |
145,471,908,193 |
147,837,456,673 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,314,142,912 |
5,665,324,161 |
145,471,908,193 |
147,837,456,673 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,751,550,038 |
18,394,349,917 |
18,078,203,030 |
16,419,237,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,751,550,038 |
18,394,349,917 |
18,078,203,030 |
16,419,237,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
452,566,214,015 |
1,014,636,681,457 |
1,169,599,071,026 |
726,222,748,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,025,055,156 |
727,165,345,905 |
741,328,386,664 |
279,366,376,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,801,241,816 |
720,510,929,865 |
735,243,367,924 |
273,850,754,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,092,556,331 |
37,159,012,424 |
35,011,874,838 |
68,266,559,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,794,159,024 |
3,432,446,793 |
21,778,965,864 |
21,441,093,255 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
886,722,498 |
2,182,897,438 |
2,648,984,750 |
11,373,403,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,778,751,104 |
2,960,716,579 |
3,314,215,041 |
2,747,304,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,606,483,868 |
17,170,857,512 |
4,412,081,268 |
24,215,620,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,455 |
54,545,455 |
54,545,455 |
54,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,205,063,417 |
1,460,022,899 |
1,169,110,999 |
846,996,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,375,827,657 |
655,367,305,099 |
666,130,464,043 |
144,182,106,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,132,462 |
723,125,666 |
723,125,666 |
723,125,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,223,813,340 |
6,654,416,040 |
6,085,018,740 |
5,515,621,440 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,223,813,340 |
4,654,416,040 |
4,085,018,740 |
3,515,621,440 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
287,541,158,859 |
287,471,335,552 |
428,270,684,362 |
446,856,372,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
287,541,158,859 |
287,471,335,552 |
428,270,684,362 |
446,856,372,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,873,505,300 |
100,873,505,300 |
100,873,505,300 |
100,598,505,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,108,537,331 |
29,824,530,535 |
29,824,530,535 |
29,824,530,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,559,116,228 |
6,773,299,717 |
-2,427,351,473 |
16,433,336,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,432,318,445 |
5,546,810,472 |
5,857,133,396 |
5,857,133,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
126,797,783 |
1,226,489,245 |
-8,284,484,869 |
10,576,202,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
452,566,214,015 |
1,014,636,681,457 |
1,169,599,071,026 |
726,222,748,521 |
|