TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,866,892,733,564 |
4,649,530,739,493 |
5,127,333,993,524 |
5,309,733,241,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
310,493,270,977 |
244,248,606,243 |
300,005,062,732 |
156,179,847,989 |
|
1. Tiền |
310,493,270,977 |
244,248,606,243 |
300,005,062,732 |
156,179,847,989 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
497,706,875,088 |
525,714,556,478 |
518,714,556,478 |
525,354,335,625 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
497,706,875,088 |
525,714,556,478 |
518,714,556,478 |
525,354,335,625 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
469,730,196,780 |
450,942,177,264 |
476,309,246,761 |
406,460,677,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,218,179,965 |
212,526,325,870 |
246,017,801,547 |
211,080,743,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,258,551,923 |
163,264,413,730 |
162,741,125,884 |
127,323,943,638 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,253,464,892 |
75,151,437,664 |
67,550,319,330 |
68,055,990,504 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,477,060,657,396 |
3,345,333,151,332 |
3,735,449,151,061 |
4,129,533,283,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,477,060,657,396 |
3,345,333,151,332 |
3,735,449,151,061 |
4,129,533,283,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,901,733,323 |
83,292,248,176 |
96,855,976,492 |
92,205,097,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,723,987,473 |
12,442,812,541 |
23,404,033,699 |
19,377,168,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,801,924,743 |
64,445,462,719 |
67,517,891,755 |
67,178,313,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
501,926,313 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,873,894,794 |
6,403,972,916 |
5,934,051,038 |
5,649,615,024 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,347,385,207,919 |
5,451,740,555,748 |
5,379,168,961,360 |
5,294,224,997,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,103,866,468 |
14,103,866,468 |
14,103,866,468 |
16,136,866,468 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,103,866,468 |
14,103,866,468 |
14,103,866,468 |
16,136,866,468 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,526,360,111,700 |
4,455,469,171,562 |
4,348,941,143,023 |
4,499,755,807,758 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,985,124,504,833 |
3,934,882,197,498 |
3,846,272,356,355 |
4,042,676,794,415 |
|
- Nguyên giá |
5,564,384,331,180 |
5,615,332,662,752 |
5,627,020,301,247 |
5,960,581,941,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,579,259,826,347 |
-1,680,450,465,254 |
-1,780,747,944,892 |
-1,917,905,146,823 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
541,235,606,867 |
520,586,974,064 |
502,668,786,668 |
457,079,013,343 |
|
- Nguyên giá |
691,427,344,273 |
686,735,194,273 |
686,735,194,273 |
621,600,984,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,191,737,406 |
-166,148,220,209 |
-184,066,407,605 |
-164,521,971,537 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
615,118,946,137 |
782,490,281,861 |
833,455,474,558 |
589,724,780,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
615,118,946,137 |
782,490,281,861 |
833,455,474,558 |
589,724,780,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,483,458,082 |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,483,458,082 |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,318,825,532 |
97,264,415,268 |
80,255,656,722 |
86,194,722,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,318,825,532 |
97,264,415,268 |
80,255,656,722 |
86,194,722,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,214,277,941,483 |
10,101,271,295,241 |
10,506,502,954,884 |
10,603,958,239,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,270,723,810,445 |
5,894,311,104,553 |
5,977,442,763,690 |
5,933,559,237,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,396,389,342,449 |
4,254,585,526,684 |
4,381,747,526,018 |
4,716,241,677,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
820,833,898,074 |
1,012,195,989,287 |
644,197,840,760 |
1,183,533,439,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
660,941,007,904 |
551,700,415,109 |
701,667,515,293 |
679,391,912,399 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,744,422,180 |
139,469,312,438 |
49,575,396,052 |
73,429,345,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,583,746,737 |
107,242,325,439 |
86,691,227,845 |
99,182,710,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,613,732,713 |
63,513,690,868 |
59,101,445,286 |
81,384,165,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,252,539,271 |
200,407,630,424 |
433,484,989,159 |
461,816,306,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,563,914,127,833 |
2,157,941,495,382 |
2,381,669,157,886 |
2,043,407,836,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,505,867,737 |
22,114,667,737 |
25,359,953,737 |
94,095,961,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,874,334,467,996 |
1,639,725,577,869 |
1,595,695,237,672 |
1,217,317,559,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
351,114,213,738 |
396,206,152,278 |
335,693,373,790 |
317,932,240,860 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,523,220,254,258 |
1,243,519,425,591 |
1,260,001,863,882 |
899,385,318,913 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,943,554,131,038 |
4,206,960,190,688 |
4,529,060,191,194 |
4,670,399,001,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,943,554,131,038 |
4,206,960,190,688 |
4,529,060,191,194 |
4,670,399,001,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,047,639,110,000 |
1,047,639,110,000 |
1,047,639,110,000 |
1,152,394,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,047,639,110,000 |
1,047,639,110,000 |
1,047,639,110,000 |
1,152,394,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,497,737,922,639 |
1,497,737,922,639 |
1,497,737,922,639 |
2,519,655,753,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
979,744,106,178 |
1,243,150,165,828 |
1,565,250,166,334 |
579,915,955,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
979,744,106,178 |
1,243,150,165,828 |
365,022,000,506 |
579,915,955,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,200,228,165,828 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,214,277,941,483 |
10,101,271,295,241 |
10,506,502,954,884 |
10,603,958,239,037 |
|