MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,182,083,974,308 1,210,525,974,650 1,131,203,643,686 1,245,872,147,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,278,646,322 150,968,630,482 463,441,799,701 102,046,430,001
1. Tiền 134,278,646,322 110,968,630,482 231,241,799,701 102,046,430,001
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 232,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 405,082,188,604 389,283,832,439 216,623,124,494 382,082,736,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 405,082,188,604 389,283,832,439 216,623,124,494 382,082,736,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 519,851,660,079 577,592,509,923 395,048,107,916 669,339,582,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 498,514,533,340 558,413,626,302 358,166,637,601 623,464,801,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,071,079,500 15,251,237,600 30,666,407,622 43,551,837,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,266,047,239 3,927,646,021 6,215,062,693 2,322,943,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,582,164,383 92,205,754,475 56,062,109,999 92,197,061,199
1. Hàng tồn kho 122,582,164,383 92,205,754,475 56,062,109,999 92,197,061,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 289,314,920 475,247,331 28,501,576 206,337,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,223,388 6,389,429 28,501,576 20,734,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 269,091,532 468,857,902 185,602,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 533,214,931,588 559,220,768,559 530,743,399,032 526,430,141,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,918,379,835 184,898,879,835 175,898,879,835 184,598,879,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 146,000,000,000 182,000,000,000 173,000,000,000 181,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,918,379,835 2,898,879,835 2,898,879,835 2,898,879,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,280,460,265 241,112,946,676 238,101,743,862 227,466,671,825
1. Tài sản cố định hữu hình 51,540,966,880 140,430,279,839 141,847,475,854 135,640,784,640
- Nguyên giá 154,844,579,474 308,874,638,640 316,706,158,640 316,706,158,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,303,612,594 -168,444,358,801 -174,858,682,786 -181,065,374,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 164,604,591,781 66,788,700,399 62,601,236,736 58,413,773,067
- Nguyên giá 248,628,337,156 94,718,592,990 94,718,592,990 94,718,592,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,023,745,375 -27,929,892,591 -32,117,356,254 -36,304,819,923
3. Tài sản cố định vô hình 34,134,901,604 33,893,966,438 33,653,031,272 33,412,114,118
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,528,990,146 -7,769,925,312 -8,010,860,478 -8,251,777,632
III. Bất động sản đầu tư 113,312,620,552 111,240,737,143 109,168,853,734 107,096,970,331
- Nguyên giá 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,380,855,950 -68,452,739,359 -70,524,622,768 -72,596,506,171
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,736,886,563 15,171,507,225 4,452,987,885 4,553,197,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,736,886,563 15,171,507,225 4,452,987,885 4,553,197,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,051,736,058 6,051,736,058
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -367,237,833 -367,237,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 914,848,315 744,961,622 3,120,933,716 2,714,421,905
1. Chi phí trả trước dài hạn 914,848,315 744,961,622 3,120,933,716 2,714,421,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,715,298,905,896 1,769,746,743,209 1,661,947,042,718 1,772,302,289,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 910,238,093,606 945,044,159,606 820,796,623,531 916,595,516,265
I. Nợ ngắn hạn 875,880,013,198 915,356,554,105 795,779,492,937 896,248,860,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,217,952,207 212,566,824,341 58,094,519,384 172,568,468,336
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,859,310,674 5,550,360,234 1,487,883,214 2,073,722,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,614,228,507 6,794,815,742 7,996,878,506 3,148,034,800
4. Phải trả người lao động 812,526,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,000,728,619 1,340,020,397
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,005,170,000 928,184,000 890,000,000 905,174,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 723,107,161,658 687,440,908,255 721,059,976,710 714,955,400,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,022,226,343 522,599,343
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,358,080,408 29,687,605,501 25,017,130,594 20,346,655,687
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,358,080,408 29,687,605,501 25,017,130,594 20,346,655,687
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 805,060,812,290 824,702,583,603 841,150,419,187 855,706,773,342
I. Vốn chủ sở hữu 794,797,427,190 814,439,198,503 830,887,034,087 845,443,388,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,351,040,000 629,351,040,000 629,351,040,000 629,351,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,351,040,000 629,351,040,000 629,351,040,000 629,351,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,671,936,401 17,671,936,401 17,671,936,401 17,671,936,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 13,521,013,335 13,521,013,335 13,521,013,335 13,521,013,335
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,521,013,335 13,521,013,335 13,521,013,335 13,521,013,335
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,732,424,119 140,374,195,432 156,822,031,016 171,378,385,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,096,512,456 82,096,512,456 82,096,512,456 157,410,057,140
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,635,911,663 58,277,682,976 74,725,518,560 13,968,328,031
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,715,298,905,896 1,769,746,743,209 1,661,947,042,718 1,772,302,289,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.