TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,182,083,974,308 |
1,210,525,974,650 |
1,131,203,643,686 |
1,245,872,147,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,278,646,322 |
150,968,630,482 |
463,441,799,701 |
102,046,430,001 |
|
1. Tiền |
134,278,646,322 |
110,968,630,482 |
231,241,799,701 |
102,046,430,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
232,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
405,082,188,604 |
389,283,832,439 |
216,623,124,494 |
382,082,736,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
405,082,188,604 |
389,283,832,439 |
216,623,124,494 |
382,082,736,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
519,851,660,079 |
577,592,509,923 |
395,048,107,916 |
669,339,582,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
498,514,533,340 |
558,413,626,302 |
358,166,637,601 |
623,464,801,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,071,079,500 |
15,251,237,600 |
30,666,407,622 |
43,551,837,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,266,047,239 |
3,927,646,021 |
6,215,062,693 |
2,322,943,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,582,164,383 |
92,205,754,475 |
56,062,109,999 |
92,197,061,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,582,164,383 |
92,205,754,475 |
56,062,109,999 |
92,197,061,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
289,314,920 |
475,247,331 |
28,501,576 |
206,337,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,223,388 |
6,389,429 |
28,501,576 |
20,734,894 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
269,091,532 |
468,857,902 |
|
185,602,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
533,214,931,588 |
559,220,768,559 |
530,743,399,032 |
526,430,141,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,918,379,835 |
184,898,879,835 |
175,898,879,835 |
184,598,879,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
146,000,000,000 |
182,000,000,000 |
173,000,000,000 |
181,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,918,379,835 |
2,898,879,835 |
2,898,879,835 |
2,898,879,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
250,280,460,265 |
241,112,946,676 |
238,101,743,862 |
227,466,671,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,540,966,880 |
140,430,279,839 |
141,847,475,854 |
135,640,784,640 |
|
- Nguyên giá |
154,844,579,474 |
308,874,638,640 |
316,706,158,640 |
316,706,158,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,303,612,594 |
-168,444,358,801 |
-174,858,682,786 |
-181,065,374,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
164,604,591,781 |
66,788,700,399 |
62,601,236,736 |
58,413,773,067 |
|
- Nguyên giá |
248,628,337,156 |
94,718,592,990 |
94,718,592,990 |
94,718,592,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,023,745,375 |
-27,929,892,591 |
-32,117,356,254 |
-36,304,819,923 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,134,901,604 |
33,893,966,438 |
33,653,031,272 |
33,412,114,118 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,528,990,146 |
-7,769,925,312 |
-8,010,860,478 |
-8,251,777,632 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
113,312,620,552 |
111,240,737,143 |
109,168,853,734 |
107,096,970,331 |
|
- Nguyên giá |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,380,855,950 |
-68,452,739,359 |
-70,524,622,768 |
-72,596,506,171 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,736,886,563 |
15,171,507,225 |
4,452,987,885 |
4,553,197,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,736,886,563 |
15,171,507,225 |
4,452,987,885 |
4,553,197,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,051,736,058 |
6,051,736,058 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-367,237,833 |
-367,237,833 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
914,848,315 |
744,961,622 |
3,120,933,716 |
2,714,421,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
914,848,315 |
744,961,622 |
3,120,933,716 |
2,714,421,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,715,298,905,896 |
1,769,746,743,209 |
1,661,947,042,718 |
1,772,302,289,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
910,238,093,606 |
945,044,159,606 |
820,796,623,531 |
916,595,516,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
875,880,013,198 |
915,356,554,105 |
795,779,492,937 |
896,248,860,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,217,952,207 |
212,566,824,341 |
58,094,519,384 |
172,568,468,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,859,310,674 |
5,550,360,234 |
1,487,883,214 |
2,073,722,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,614,228,507 |
6,794,815,742 |
7,996,878,506 |
3,148,034,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
812,526,850 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,000,728,619 |
|
1,340,020,397 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,005,170,000 |
928,184,000 |
890,000,000 |
905,174,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
723,107,161,658 |
687,440,908,255 |
721,059,976,710 |
714,955,400,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,022,226,343 |
522,599,343 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,358,080,408 |
29,687,605,501 |
25,017,130,594 |
20,346,655,687 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,358,080,408 |
29,687,605,501 |
25,017,130,594 |
20,346,655,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
805,060,812,290 |
824,702,583,603 |
841,150,419,187 |
855,706,773,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,797,427,190 |
814,439,198,503 |
830,887,034,087 |
845,443,388,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,671,936,401 |
17,671,936,401 |
17,671,936,401 |
17,671,936,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
13,521,013,335 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,732,424,119 |
140,374,195,432 |
156,822,031,016 |
171,378,385,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,096,512,456 |
82,096,512,456 |
82,096,512,456 |
157,410,057,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,635,911,663 |
58,277,682,976 |
74,725,518,560 |
13,968,328,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,715,298,905,896 |
1,769,746,743,209 |
1,661,947,042,718 |
1,772,302,289,607 |
|