TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,763,905,296 |
85,546,573,873 |
89,800,311,053 |
117,796,062,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,791,202,359 |
14,085,494,113 |
10,124,450,116 |
48,414,614,562 |
|
1. Tiền |
10,791,202,359 |
11,085,494,113 |
9,624,450,116 |
24,218,768,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
500,000,000 |
24,195,846,432 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,805,686,240 |
57,395,591,792 |
60,961,826,103 |
52,249,930,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,475,220,839 |
51,053,742,142 |
45,070,183,257 |
52,162,412,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,456,763,368 |
252,383,225 |
1,235,800,011 |
1,416,867,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
304,982,059 |
9,520,746,451 |
18,059,917,861 |
2,074,725,331 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,431,280,026 |
-3,431,280,026 |
-3,404,075,026 |
-3,404,075,026 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,345,627,727 |
13,698,510,570 |
15,961,047,424 |
14,852,594,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,345,627,727 |
13,698,510,570 |
15,961,047,424 |
14,852,594,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
821,388,970 |
366,977,398 |
2,752,987,410 |
2,278,923,554 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,225,835 |
81,900,000 |
1,224,491,475 |
1,537,384,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
402,301,037 |
|
1,211,278,387 |
187,140,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,862,098 |
285,077,398 |
317,217,548 |
554,398,898 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,916,730,481 |
126,515,779,442 |
124,869,503,987 |
102,854,996,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,790,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
20,790,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,548,053,026 |
123,101,369,577 |
123,048,067,781 |
94,572,327,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,548,053,026 |
123,101,369,577 |
123,048,067,781 |
94,572,327,351 |
|
- Nguyên giá |
234,650,287,995 |
269,085,199,424 |
298,726,048,678 |
277,718,944,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,102,234,969 |
-145,983,829,847 |
-175,677,980,897 |
-183,146,616,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
125,426,364 |
438,050,866 |
8,251,169,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
125,426,364 |
438,050,866 |
8,251,169,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,368,677,455 |
3,268,193,501 |
1,383,385,340 |
31,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,368,677,455 |
3,268,193,501 |
1,383,385,340 |
31,500,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,680,635,777 |
212,062,353,315 |
214,669,815,040 |
220,651,059,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,609,993,166 |
121,199,413,239 |
114,371,130,026 |
105,240,558,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,655,428,464 |
90,876,833,337 |
100,932,799,026 |
102,952,892,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,492,119,305 |
38,298,072,056 |
62,223,933,337 |
57,368,648,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,079,650 |
28,040,220 |
89,299,809 |
142,190,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
835,978,632 |
3,028,664,773 |
1,427,472,863 |
2,911,479,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,255,961,670 |
11,233,043,946 |
12,984,746,655 |
23,448,994,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,747,452,555 |
1,779,535,813 |
1,753,162,447 |
1,700,580,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,631,984,800 |
31,428,324,500 |
16,884,248,902 |
11,150,664,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,685,851,852 |
5,081,152,029 |
5,569,935,013 |
6,230,334,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,954,564,702 |
30,322,579,902 |
13,438,331,000 |
2,287,666,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,954,564,702 |
30,322,579,902 |
13,438,331,000 |
2,287,666,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,070,642,611 |
90,862,940,076 |
100,298,685,014 |
115,410,500,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,070,642,611 |
90,862,940,076 |
100,298,685,014 |
115,410,500,876 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,909,976,838 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,280,259,945 |
62,131,676,434 |
71,089,038,092 |
79,415,677,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,080,405,828 |
11,931,263,642 |
12,409,646,922 |
19,194,823,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,014,448,298 |
11,480,086,442 |
12,409,646,922 |
18,397,185,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,065,957,530 |
451,177,200 |
|
797,637,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,680,635,777 |
212,062,353,315 |
214,669,815,040 |
220,651,059,846 |
|