TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,470,289,746 |
87,468,905,514 |
83,715,551,303 |
168,152,278,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,372,521,222 |
1,590,231,554 |
6,624,111,966 |
2,797,137,105 |
|
1. Tiền |
2,872,521,222 |
1,590,231,554 |
2,624,111,966 |
2,797,137,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,500,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,099,567,100 |
42,365,937,100 |
6,083,600,000 |
16,100,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-587,225,000 |
-320,855,000 |
-153,545,000 |
-137,045,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,449,647,100 |
38,449,647,100 |
2,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,945,802,115 |
13,705,174,263 |
24,506,857,628 |
129,190,187,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,908,070,450 |
13,513,850,605 |
24,083,967,307 |
129,748,302,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
917,893,941 |
776,848,964 |
717,371,249 |
582,474,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
948,125,170 |
1,098,939,465 |
1,389,983,843 |
985,173,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,841,709,122 |
-1,697,886,447 |
-1,697,886,447 |
-2,139,184,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,421,676 |
13,421,676 |
13,421,676 |
13,421,676 |
|
IV. Hàng tồn kho |
725,662,588 |
26,425,847,404 |
44,100,313,530 |
17,939,874,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,501,180,504 |
37,124,765,259 |
54,873,246,503 |
29,019,635,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,775,517,916 |
-10,698,917,855 |
-10,772,932,973 |
-11,079,760,629 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,326,736,721 |
3,381,715,193 |
2,400,668,179 |
2,124,979,484 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,326,736,721 |
3,299,101,116 |
2,354,477,457 |
2,124,979,484 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,059,754 |
6,097,526 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
75,554,323 |
40,093,196 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,312,993,668 |
26,435,510,009 |
26,088,152,030 |
26,565,011,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,142,134,257 |
19,191,951,577 |
18,861,894,577 |
19,356,055,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,161,964,257 |
11,223,280,577 |
10,904,722,577 |
11,410,382,465 |
|
- Nguyên giá |
19,282,270,076 |
19,655,916,396 |
19,655,916,396 |
20,491,742,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,120,305,819 |
-8,432,635,819 |
-8,751,193,819 |
-9,081,359,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,980,170,000 |
7,968,671,000 |
7,957,172,000 |
7,945,673,000 |
|
- Nguyên giá |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,829,000 |
-146,328,000 |
-157,827,000 |
-169,326,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,709,500,000 |
6,799,500,000 |
6,799,500,000 |
6,799,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
461,359,411 |
444,058,432 |
426,757,453 |
409,456,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
461,359,411 |
444,058,432 |
426,757,453 |
409,456,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,783,283,414 |
113,904,415,523 |
109,803,703,333 |
194,717,290,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,305,689,241 |
26,518,963,653 |
28,883,382,749 |
103,255,719,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,305,689,241 |
26,518,963,653 |
28,883,382,749 |
103,255,719,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,351,595,744 |
15,973,534,630 |
23,803,693,509 |
57,324,222,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,241,833,679 |
937,838,238 |
334,231,580 |
130,170,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
614,317,314 |
480,142,288 |
140,315,944 |
3,290,616,417 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,532,271,383 |
2,025,482,574 |
718,173,435 |
9,306,065,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,981,934,316 |
5,762,277,071 |
2,933,230,348 |
30,544,846,279 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,450,400 |
28,302,000 |
28,302,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,545,302 |
764,650 |
18,463,207 |
82,119,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,520,741,103 |
1,310,622,202 |
906,972,726 |
2,577,679,702 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,477,594,173 |
87,385,451,870 |
80,920,320,584 |
91,461,570,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,477,594,173 |
87,385,451,870 |
80,920,320,584 |
91,461,570,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,763,160,520 |
7,819,901,626 |
7,852,630,921 |
8,511,459,053 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,621,794,620 |
32,472,911,211 |
25,975,050,630 |
35,857,472,607 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,739,566,867 |
10,590,683,458 |
647,339,218 |
10,529,761,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,882,227,753 |
21,882,227,753 |
25,327,711,412 |
25,327,711,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,783,283,414 |
113,904,415,523 |
109,803,703,333 |
194,717,290,577 |
|