MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,075,961,085 236,632,540,013 233,524,429,677 254,341,525,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,724,725,408 6,274,889,106 9,366,163,225 26,625,559,893
1. Tiền 536,256,170 2,084,047,319 2,175,321,438 12,432,855,212
2. Các khoản tương đương tiền 7,188,469,238 4,190,841,787 7,190,841,787 14,192,704,681
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,555,096,741 7,942,016,000 9,947,290,206 20,245,790,427
1. Chứng khoán kinh doanh 10,263,778,167 9,506,981,888 11,512,256,094 13,316,419,393
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,708,681,426 -1,564,965,888 -1,564,965,888 -70,628,966
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,416,358,962 181,197,216,123 176,164,296,531 167,610,169,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,424,718,207 36,314,399,433 30,675,565,125 18,556,475,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,455,750,906 28,160,706,979 28,159,706,979 28,732,566,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,935,889,849 115,122,109,711 115,729,024,427 118,721,128,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,646,749,897 40,693,497,005 37,898,282,333 39,772,462,701
1. Hàng tồn kho 42,646,749,897 40,693,497,005 37,898,282,333 39,772,462,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 733,030,077 524,921,779 148,397,382 87,542,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 733,030,077 524,921,779 148,397,382 87,542,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,017,791,613 100,169,668,745 98,853,946,724 97,670,740,841
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,905,873,913 3,838,113,366 3,770,352,819 3,702,592,272
1. Tài sản cố định hữu hình 3,905,873,913 3,838,113,366 3,770,352,819 3,702,592,272
- Nguyên giá 6,738,295,907 6,738,295,907 6,738,295,907 6,738,295,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,832,421,994 -2,900,182,541 -2,967,943,088 -3,035,703,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 97,111,917,700 96,331,555,379 94,958,627,270 93,968,148,569
- Nguyên giá 111,384,583,921 111,384,583,921 111,384,583,921 111,384,583,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,272,666,221 -15,053,028,542 -16,425,956,651 -17,416,435,352
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,966,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,966,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 341,093,752,698 336,802,208,758 332,378,376,401 352,012,266,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,819,497,934 148,132,718,378 143,489,194,981 162,497,407,420
I. Nợ ngắn hạn 120,768,640,578 114,875,711,630 109,518,511,629 142,547,287,369
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,623,512,085 4,055,150,072 3,812,176,048 4,519,597,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,563,919,576 15,784,391,575 13,501,778,422 31,965,180,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,193,734,517 2,684,402,151 2,294,456,452 288,335,264
4. Phải trả người lao động 5,994,517,256 5,520,217,939 5,359,377,161 4,789,803,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,435,851,708 44,382,042,908 44,347,042,908 44,279,179,829
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 210,000,000 5,597,732,259 375,971,400 231,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,665,436,374 6,784,182,423 10,235,565,401 27,130,115,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,100,000,000 6,100,000,000 6,100,000,000 6,100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,744,786,933 4,556,232,565 4,511,446,565 4,385,043,565
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,236,882,129 19,411,359,738 18,980,697,272 18,859,031,150
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,050,857,356 33,257,006,748 33,970,683,352 19,950,120,051
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,555,032,483 15,581,032,483 16,126,291,483 2,134,226,182
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,495,824,873 17,675,974,265 17,844,391,869 17,815,893,869
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,274,254,764 188,669,490,380 188,889,181,420 189,514,858,894
I. Vốn chủ sở hữu 187,274,254,764 188,669,490,380 188,889,181,420 189,514,858,894
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,667,175,342 80,249,142,149 80,249,142,149 80,810,870,686
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,183,838,355 7,542,035,036 7,183,838,355 7,183,838,355
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,903,591,067 35,358,663,195 35,936,550,916 36,000,499,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,864,483,112 33,809,483,112 33,749,913,112 33,699,913,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,039,107,955 1,549,180,083 2,186,637,804 2,300,586,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 341,093,752,698 336,802,208,758 332,378,376,401 352,012,266,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.