TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,196,367,535 |
267,648,156,935 |
263,509,780,296 |
237,577,209,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,991,549,068 |
19,067,094,213 |
23,299,245,136 |
13,235,940,496 |
|
1. Tiền |
14,806,327,554 |
14,380,510,451 |
11,612,661,374 |
2,047,471,258 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,185,221,514 |
4,686,583,762 |
11,686,583,762 |
11,188,469,238 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,994,675,762 |
4,901,730,000 |
9,719,200,000 |
7,129,628,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,022,053,962 |
7,907,128,252 |
7,762,233,502 |
10,838,309,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-627,378,200 |
-3,005,398,252 |
-3,043,033,502 |
-3,708,681,426 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,600,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,668,405,388 |
187,962,142,350 |
187,729,736,380 |
185,482,429,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,849,574,781 |
38,146,931,932 |
40,815,809,251 |
39,223,986,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,228,274,838 |
28,270,284,106 |
28,165,385,506 |
28,550,091,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,990,555,769 |
119,944,926,312 |
117,148,541,623 |
116,108,350,826 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,406,764,531 |
55,686,900,368 |
42,750,238,778 |
31,586,926,114 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,406,764,531 |
55,686,900,368 |
42,750,238,778 |
31,586,926,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,972,786 |
30,290,004 |
11,360,002 |
142,285,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,972,786 |
30,290,004 |
11,360,002 |
142,285,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,717,652,101 |
110,993,484,933 |
109,020,944,282 |
107,550,632,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,176,916,101 |
4,109,155,554 |
4,041,395,007 |
3,973,634,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,176,916,101 |
4,109,155,554 |
4,041,395,007 |
3,973,634,460 |
|
- Nguyên giá |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,561,379,806 |
-2,629,140,353 |
-2,696,900,900 |
-2,764,661,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,604,361,714 |
104,566,481,765 |
103,528,601,816 |
102,490,721,867 |
|
- Nguyên giá |
115,914,357,511 |
115,914,357,511 |
115,914,357,511 |
115,914,357,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,309,995,797 |
-11,347,875,746 |
-12,385,755,695 |
-13,423,635,644 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
936,374,286 |
2,317,847,614 |
1,450,947,459 |
1,086,276,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
936,374,286 |
2,317,847,614 |
1,450,947,459 |
1,086,276,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
406,914,019,636 |
378,641,641,868 |
372,530,724,578 |
345,127,842,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,214,949,328 |
209,097,123,577 |
194,140,551,699 |
161,768,055,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,758,352,511 |
176,975,786,389 |
163,925,081,410 |
136,383,085,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,019,637,594 |
3,202,401,467 |
3,306,639,926 |
7,140,930,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,448,870,909 |
70,652,943,394 |
56,136,237,535 |
31,482,707,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,409,525,819 |
5,527,164,925 |
3,610,077,001 |
3,202,535,331 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,140,900,544 |
7,199,527,665 |
8,307,355,120 |
8,378,364,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,218,029,913 |
44,404,229,913 |
44,218,029,913 |
43,220,803,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
482,780,901 |
210,000,000 |
552,971,400 |
210,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,708,014,728 |
17,085,910,149 |
17,221,404,757 |
9,730,879,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,800,829,695 |
12,619,213,156 |
15,122,726,297 |
9,920,539,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,806,142,325 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,529,762,408 |
16,074,395,720 |
15,449,639,461 |
18,290,183,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,456,596,817 |
32,121,337,188 |
30,215,470,289 |
25,384,969,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,439,429,483 |
15,983,429,483 |
15,612,707,983 |
15,365,032,483 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,017,167,334 |
16,137,907,705 |
14,602,762,306 |
10,019,937,294 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,699,070,308 |
169,544,518,291 |
178,390,172,879 |
183,359,786,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,699,070,308 |
169,544,518,291 |
178,390,172,879 |
183,359,786,809 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,010,814,380 |
68,502,017,393 |
67,658,433,710 |
76,667,175,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,118,202,258 |
6,367,322,559 |
6,282,964,191 |
7,183,838,355 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,050,403,670 |
29,155,528,339 |
38,929,124,978 |
33,989,123,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
589,597,139 |
1,494,721,808 |
10,483,818,444 |
28,680,806,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,460,806,531 |
27,660,806,531 |
28,445,306,534 |
5,308,316,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
406,914,019,636 |
378,641,641,868 |
372,530,724,578 |
345,127,842,285 |
|