1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
432,223,849,672 |
429,602,101,873 |
428,768,656,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
23,989,091 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
432,223,849,672 |
429,578,112,782 |
428,768,656,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
383,432,829,149 |
386,003,641,397 |
383,448,215,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
48,791,020,523 |
43,574,471,385 |
45,320,441,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
52,687,358 |
1,518,666,093 |
1,872,265,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,481,092,460 |
5,399,579,198 |
5,627,344,652 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,481,092,460 |
5,399,579,198 |
5,627,344,652 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
24,963,266,823 |
21,500,182,708 |
20,040,990,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,908,145,152 |
15,100,763,198 |
15,444,167,973 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,491,203,446 |
3,092,612,374 |
6,080,204,013 |
|
12. Thu nhập khác |
|
85,522,546 |
18,799,941 |
348,595,781 |
|
13. Chi phí khác |
|
76,292,314 |
110,247,700 |
2,686,689,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
9,230,232 |
-91,447,759 |
-2,338,093,864 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,500,433,678 |
3,001,164,615 |
3,742,110,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
529,858,482 |
641,872,463 |
786,938,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
352 |
421 |
527 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
352 |
421 |
527 |
|