TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
181,861,298,547 |
180,106,601,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8,089,824,731 |
11,665,383,591 |
|
1. Tiền |
|
|
5,477,824,731 |
9,053,383,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,612,000,000 |
2,612,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21,933,233,992 |
12,342,017,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36,251,013,254 |
29,248,012,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
3,643,662,982 |
930,010,309 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,063,645,413 |
3,189,082,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21,025,087,657 |
-21,025,087,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
130,604,039,073 |
137,940,947,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
134,573,800,784 |
141,910,709,291 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,969,761,711 |
-3,969,761,711 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21,234,200,751 |
18,158,253,544 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,906,070,615 |
17,075,155,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
572,896,756 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
328,130,136 |
510,201,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
89,942,266,375 |
88,073,376,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
78,660,867,134 |
78,541,326,550 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
78,660,867,134 |
78,541,326,550 |
|
- Nguyên giá |
|
|
330,340,950,502 |
332,955,412,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-251,680,083,368 |
-254,414,085,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11,281,399,241 |
9,532,050,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11,281,399,241 |
9,532,050,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
271,803,564,922 |
268,179,978,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
244,286,435,073 |
256,352,683,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
190,086,195,073 |
202,152,443,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50,594,174,800 |
56,651,481,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
55,788,329,677 |
49,095,520,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,417,583,144 |
254,158,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,482,805,036 |
2,640,734,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13,460,515,605 |
15,624,837,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24,129,182,807 |
35,672,105,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42,213,604,004 |
42,213,604,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
54,200,240,000 |
54,200,240,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
54,200,240,000 |
54,200,240,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
27,517,129,849 |
11,827,295,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27,517,129,849 |
11,827,295,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
829,809,325 |
829,809,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18,309,325 |
-18,309,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-63,772,920,151 |
-79,462,754,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-16,061,341,286 |
-31,751,175,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-47,711,578,865 |
-47,711,578,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
271,803,564,922 |
268,179,978,554 |
|