MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 412,064,111,751 446,500,792,161 451,306,144,044 445,637,699,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,787,780,249 8,386,590,374 6,931,681,287 43,805,246,138
1. Tiền 23,787,780,249 8,386,590,374 6,931,681,287 43,805,246,138
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,000,039,713 30,000,039,713 20,000,039,713 92,388,039,713
1. Chứng khoán kinh doanh 35,799,713 35,799,713 35,799,713 35,799,713
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -35,760,000 -35,760,000 -35,760,000 -35,760,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000 92,388,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,029,204,805 335,181,544,500 379,230,407,100 268,997,311,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,828,729,906 50,046,185,714 60,899,050,182 75,207,340,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 171,090,730,899 284,928,199,823 317,434,323,023 192,946,348,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 109,744,000 207,158,963 897,033,895 843,622,355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,591,233,848 69,624,583,246 42,922,038,021 38,821,721,346
1. Hàng tồn kho 40,591,233,848 69,624,583,246 42,922,038,021 38,821,721,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,655,853,136 3,308,034,328 2,221,977,923 1,625,380,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,089,231 67,491,590 65,680,982 204,082,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,616,763,905 3,240,542,738 2,156,296,941 1,421,269,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,941,258,725 28,363,568,817 27,706,502,708 27,101,839,169
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,837,437,288 13,767,890,188 13,198,236,166 12,628,582,144
1. Tài sản cố định hữu hình 11,984,437,284 8,403,556,863 8,167,569,510 7,931,582,157
- Nguyên giá 13,363,552,511 9,557,465,579 9,557,465,579 9,557,465,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,379,115,227 -1,153,908,716 -1,389,896,069 -1,625,883,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,853,000,004 5,364,333,325 5,030,666,656 4,696,999,987
- Nguyên giá 9,240,000,000 7,700,000,000 7,700,000,000 7,700,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,386,999,996 -2,335,666,675 -2,669,333,344 -3,003,000,013
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,241,765,411 12,902,154,320 12,917,200,616 12,917,200,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,241,765,411 12,902,154,320 12,917,200,616 12,917,200,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,862,056,026 1,693,524,309 1,591,065,926 1,556,056,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,862,056,026 1,693,524,309 1,591,065,926 1,556,056,409
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,005,370,476 474,864,360,978 479,012,646,752 472,739,538,178
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,688,311,652 70,344,858,657 73,873,695,388 67,633,501,472
I. Nợ ngắn hạn 56,688,311,652 70,344,858,657 73,853,054,480 67,633,501,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,861,163,930 30,616,909,799 33,075,626,874 26,538,137,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 418,274,667 547,388,119 133,952,239 158,739,684
4. Phải trả người lao động 749,639,265 642,048,332 1,576,860,565 787,228,029
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 209,858,905 737,551,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,890,834 57,169,451 475,412,941 1,030,502,097
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 37,910,000,000 37,810,000,000 37,810,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 526,250,000 526,250,000 526,250,000 526,250,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,092,956 45,092,956 45,092,956 45,092,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,640,908
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,640,908
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 395,317,058,824 404,519,502,321 405,138,951,364 405,106,036,706
I. Vốn chủ sở hữu 395,317,058,824 404,519,502,321 405,138,951,364 405,106,036,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 296,999,910,000 296,999,910,000 296,999,910,000 296,999,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 296,999,910,000 296,999,910,000 296,999,910,000 296,999,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,918,962,963 18,918,962,963 18,918,962,963 18,918,962,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,900,595 195,900,595 195,900,595 195,900,595
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,743,130,095 76,156,336,784 76,799,886,003 78,049,622,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,503,027,023 66,637,378,331 65,922,492,894 77,569,402,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 240,103,072 9,518,958,453 10,877,393,109 480,220,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,459,155,171 12,248,391,979 12,224,291,803 10,941,640,158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,005,370,476 474,864,360,978 479,012,646,752 472,739,538,178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.