1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,482,022,405 |
238,857,278,918 |
296,608,400,032 |
303,678,156,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,482,022,405 |
238,857,278,918 |
296,608,400,032 |
303,678,156,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,148,708,020 |
146,231,338,951 |
163,355,543,047 |
165,710,776,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,333,314,385 |
92,625,939,967 |
133,252,856,985 |
137,967,379,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
840,922,215 |
178,784,238 |
399,815,860 |
756,117,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,276,110,546 |
5,227,457,263 |
6,773,674,429 |
9,844,531,730 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,267,992,243 |
5,191,796,727 |
6,728,640,366 |
9,765,876,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,099,057,679 |
12,839,969,523 |
31,719,986,704 |
30,400,634,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,383,536,326 |
32,280,830,132 |
37,577,129,047 |
41,833,565,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,415,532,049 |
42,456,467,287 |
57,581,882,665 |
56,644,766,107 |
|
12. Thu nhập khác |
3,886,220,184 |
5,268,325,336 |
2,106,971,071 |
2,640,565,785 |
|
13. Chi phí khác |
1,329,441,038 |
1,377,346,964 |
2,227,916,674 |
1,909,867,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,556,779,146 |
3,890,978,372 |
-120,945,603 |
730,698,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,972,311,195 |
46,347,445,659 |
57,460,937,062 |
57,375,464,734 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,337,077,299 |
8,704,492,224 |
11,737,676,482 |
6,693,545,259 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,635,233,896 |
37,642,953,435 |
45,723,260,580 |
50,681,919,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,267,090,720 |
31,531,513,028 |
39,532,555,382 |
43,720,519,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,368,143,176 |
6,111,440,407 |
6,190,705,198 |
6,961,400,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,220 |
1,094 |
1,399 |
1,522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,220 |
1,094 |
1,399 |
1,522 |
|