1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
564,367,287,414 |
584,828,392,552 |
612,599,375,801 |
560,138,674,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
564,367,287,414 |
584,828,392,552 |
612,599,375,801 |
560,138,674,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
536,720,826,973 |
558,125,167,636 |
569,730,824,836 |
535,282,703,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,646,460,441 |
26,703,224,916 |
42,868,550,965 |
24,855,971,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,471,073 |
121,673,633 |
-4,269,613 |
102,605,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,237,420,580 |
2,418,356,881 |
1,868,564,861 |
1,527,832,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,237,420,580 |
2,422,929,624 |
1,868,564,861 |
1,527,832,225 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
394,178,176 |
2,838,500,004 |
4,044,850,206 |
2,418,566,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,515,264,870 |
17,655,482,407 |
33,036,917,345 |
17,149,431,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,522,067,888 |
3,912,559,257 |
3,913,948,940 |
3,862,746,461 |
|
12. Thu nhập khác |
238,543,555 |
51,929,730 |
244,183,705 |
39,273,365 |
|
13. Chi phí khác |
23,477,776 |
67,373,444 |
98,775,578 |
27,348,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,065,779 |
-15,443,714 |
145,408,127 |
11,925,275 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,737,133,667 |
3,897,115,543 |
4,059,357,067 |
3,874,671,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
606,226,275 |
779,453,749 |
1,006,328,562 |
774,934,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,130,907,392 |
3,117,661,794 |
3,053,028,505 |
3,099,737,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,130,907,392 |
3,117,661,794 |
3,053,028,505 |
3,099,737,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|