MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 564,367,287,414 584,828,392,552 612,599,375,801 560,138,674,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 564,367,287,414 584,828,392,552 612,599,375,801 560,138,674,591
4. Giá vốn hàng bán 536,720,826,973 558,125,167,636 569,730,824,836 535,282,703,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,646,460,441 26,703,224,916 42,868,550,965 24,855,971,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,471,073 121,673,633 -4,269,613 102,605,101
7. Chi phí tài chính 4,237,420,580 2,418,356,881 1,868,564,861 1,527,832,225
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,237,420,580 2,422,929,624 1,868,564,861 1,527,832,225
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 394,178,176 2,838,500,004 4,044,850,206 2,418,566,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,515,264,870 17,655,482,407 33,036,917,345 17,149,431,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,522,067,888 3,912,559,257 3,913,948,940 3,862,746,461
12. Thu nhập khác 238,543,555 51,929,730 244,183,705 39,273,365
13. Chi phí khác 23,477,776 67,373,444 98,775,578 27,348,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 215,065,779 -15,443,714 145,408,127 11,925,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,737,133,667 3,897,115,543 4,059,357,067 3,874,671,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 606,226,275 779,453,749 1,006,328,562 774,934,347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,130,907,392 3,117,661,794 3,053,028,505 3,099,737,389
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,130,907,392 3,117,661,794 3,053,028,505 3,099,737,389
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 660
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.