MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,666,913,132 85,369,436,646 81,317,292,053 93,272,113,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,039,808,973 4,853,471,145 3,293,926,803 2,144,650,415
1. Tiền 1,039,808,973 4,853,471,145 3,293,926,803 2,144,650,415
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,648,000,000 40,000,000 640,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,522,000,000 -2,110,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,031,970,190 38,906,642,576 38,018,114,009 50,356,158,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,778,108,202 37,008,215,250 34,999,570,311 48,437,353,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,544,132,588 2,766,330,926 3,269,036,973 3,979,852,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 709,729,400 112,096,400 3,250,590,725 2,759,577,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -980,000,000 -3,501,084,000 -4,820,625,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,270,466,727 37,021,220,431 36,187,731,055 36,894,254,556
1. Hàng tồn kho 31,270,466,727 37,021,220,431 36,187,731,055 36,894,254,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,676,667,242 4,588,102,494 3,777,520,186 3,237,050,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,025,462,314 455,038,609
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,651,204,928 4,133,063,885 3,777,520,186 3,237,050,638
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,294,387,345 18,896,777,829 16,690,647,864 11,359,968,520
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,337,134,577 5,195,079,300 2,476,279,672 984,846,639
1. Tài sản cố định hữu hình 9,337,134,577 5,195,079,300 2,476,279,672 984,846,639
- Nguyên giá 24,715,928,509 24,192,985,437 23,739,413,256 22,659,130,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,378,793,932 -18,997,906,137 -21,263,133,584 -21,674,283,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,656,756,756 13,656,756,756 13,656,756,756 10,152,077,205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,656,756,756 13,656,756,756 13,656,756,756 13,656,756,756
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,504,679,551
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 300,496,012 44,941,773 557,611,436 223,044,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,496,012 44,941,773 557,611,436 223,044,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,961,300,477 104,266,214,475 98,007,939,917 104,632,082,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,101,015,107 57,141,356,963 58,663,810,624 70,133,619,950
I. Nợ ngắn hạn 52,715,249,270 57,036,856,963 58,189,908,027 67,030,824,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,127,113,275 25,398,279,648 23,755,648,996 30,027,638,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 255,000,000 2,261,242,788 4,064,242,788
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,095,293,120 1,991,585,389 2,736,643,230 3,628,290,049
4. Phải trả người lao động 299,533,266 896,351,442 2,554,476,909 2,498,209,678
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,909,991,899 3,296,028,349 4,481,272,580 3,293,128,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 518,462,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 385,765,837 104,500,000 473,902,597 3,102,795,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376,300,000 104,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,860,285,370 47,124,857,512 39,344,129,293 34,498,462,213
I. Vốn chủ sở hữu 51,860,285,370 47,124,857,512 39,344,129,293 34,498,462,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,999,960,000 43,999,960,000 43,999,960,000 43,999,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,943,790,000 2,943,790,000 2,943,790,000 2,943,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,370,000,000 1,370,000,000 1,370,000,000 1,370,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 338,599,813 338,599,813 338,599,813 338,599,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,534,696,145 -2,327,466,520 -10,108,194,739 -14,953,861,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,961,300,477 104,266,214,475 98,007,939,917 104,632,082,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.