TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,648,292,412,469 |
12,762,652,624,284 |
12,926,699,976,137 |
11,844,830,242,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,702,665,430 |
362,957,520,510 |
1,396,764,826,755 |
637,944,264,155 |
|
1. Tiền |
188,632,665,430 |
251,767,520,510 |
246,931,644,655 |
250,651,082,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,070,000,000 |
111,190,000,000 |
1,149,833,182,100 |
387,293,182,100 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,455,990,000,000 |
3,194,360,000,000 |
1,850,960,000,000 |
2,613,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,455,990,000,000 |
3,194,360,000,000 |
1,850,960,000,000 |
2,613,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,517,922,669,753 |
7,453,845,350,931 |
7,841,166,614,482 |
7,010,374,180,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,152,472,876,958 |
7,060,854,711,315 |
7,604,871,947,794 |
7,242,927,665,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
396,228,388,936 |
414,561,356,963 |
150,550,717,848 |
124,042,786,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
262,836,821,544 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,587,512,573 |
197,410,318,593 |
167,278,141,330 |
117,857,753,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-216,366,108,714 |
-218,981,035,940 |
-344,371,014,034 |
-494,454,025,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,227,587,035,514 |
1,457,803,155,202 |
1,492,037,630,688 |
1,240,143,759,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,227,587,035,514 |
1,457,803,155,202 |
1,513,584,097,564 |
1,275,616,719,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-21,546,466,876 |
-35,472,960,231 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
221,090,041,772 |
293,686,597,641 |
345,770,904,212 |
343,118,039,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,997,912,818 |
3,016,643,621 |
6,387,670,315 |
4,776,421,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
217,092,128,954 |
290,669,954,020 |
339,383,233,897 |
338,341,618,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,357,291,628,059 |
1,293,364,882,975 |
1,276,817,766,616 |
1,236,941,950,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,584,256,834 |
628,857,268,148 |
605,054,582,209 |
582,659,721,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
558,486,738,075 |
534,674,869,399 |
512,050,780,173 |
490,565,678,893 |
|
- Nguyên giá |
1,033,177,328,539 |
1,034,048,813,539 |
1,035,101,693,866 |
1,013,766,813,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,690,590,464 |
-499,373,944,140 |
-523,050,913,693 |
-523,201,134,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,097,518,759 |
94,182,398,749 |
93,003,802,036 |
92,094,042,214 |
|
- Nguyên giá |
118,699,826,958 |
119,127,078,503 |
119,238,318,503 |
119,238,318,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,602,308,199 |
-24,944,679,754 |
-26,234,516,467 |
-27,144,276,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,225,594,049 |
47,536,712,442 |
46,847,830,834 |
42,315,590,809 |
|
- Nguyên giá |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
64,783,458,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,451,956,573 |
-22,140,838,180 |
-22,829,719,788 |
-22,467,867,732 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,115,839,300 |
161,352,742,550 |
161,507,554,550 |
162,148,457,475 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
574,839,300 |
811,742,550 |
966,554,550 |
1,607,457,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
350,094,461,107 |
343,582,469,521 |
365,159,081,871 |
360,333,714,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,934,461,107 |
71,422,469,521 |
63,553,604,412 |
58,728,236,816 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
272,160,000,000 |
272,160,000,000 |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,271,476,769 |
112,035,690,314 |
98,248,717,152 |
89,484,466,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,775,485,758 |
112,035,690,314 |
98,248,717,152 |
74,805,035,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,495,991,011 |
|
|
14,679,431,517 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,005,584,040,528 |
14,056,017,507,259 |
14,203,517,742,753 |
13,081,772,193,466 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,534,509,867,802 |
5,546,132,823,761 |
5,675,695,691,074 |
4,706,705,463,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,527,617,071,132 |
5,498,138,170,262 |
5,644,523,677,586 |
4,701,455,557,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,287,657,656,051 |
2,898,459,583,896 |
3,307,186,103,090 |
2,758,981,222,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
595,297,818,375 |
504,648,013,328 |
379,692,174,529 |
243,915,924,393 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,569,326,830 |
89,252,578,621 |
53,856,531,746 |
18,589,804,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
63,701,472,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,062,723,268,208 |
1,745,255,019,148 |
1,592,482,469,690 |
1,334,537,902,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,975,396,009 |
48,975,396,009 |
44,573,695,067 |
118,940,409,381 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
270,777,573,932 |
41,341,533,831 |
93,793,960,789 |
8,318,772,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,099,539,963 |
80,970,215,203 |
85,109,244,449 |
70,004,307,216 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,516,491,764 |
89,235,830,226 |
87,829,498,226 |
84,465,741,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,892,796,670 |
47,994,653,499 |
31,172,013,488 |
5,249,905,922 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
582,544,786 |
914,362,141 |
2,039,203,038 |
2,039,203,038 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
40,770,039,474 |
25,597,052,724 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,310,251,884 |
6,310,251,884 |
3,535,757,726 |
3,210,702,884 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,471,074,172,726 |
8,509,884,683,498 |
8,527,822,051,679 |
8,375,066,730,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,471,074,172,726 |
8,509,884,683,498 |
8,527,822,051,679 |
8,375,066,730,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
-519,526,282,648 |
-597,634,655,083 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
361,591,055,780 |
400,371,413,758 |
494,380,104,769 |
419,703,220,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
281,763,074,433 |
369,272,527,903 |
463,281,218,914 |
54,475,691,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,827,981,347 |
31,098,885,855 |
31,098,885,855 |
365,227,529,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,174,169,687 |
54,204,322,481 |
54,234,743,300 |
54,264,678,893 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,005,584,040,528 |
14,056,017,507,259 |
14,203,517,742,753 |
13,081,772,193,466 |
|