TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,766,411,408 |
120,659,768,682 |
138,140,072,424 |
139,066,220,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,770,174 |
86,796,763 |
13,427,100 |
23,428,763 |
|
1. Tiền |
65,770,174 |
86,796,763 |
13,427,100 |
23,428,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,492,639,964 |
66,285,654,199 |
64,240,287,371 |
65,157,433,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,443,534,286 |
32,938,446,467 |
32,853,529,365 |
32,877,609,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,287,952,709 |
33,287,952,709 |
33,288,751,209 |
33,342,535,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,572,047,284 |
9,870,149,338 |
7,908,901,112 |
8,748,183,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,104,138,152 |
54,041,297,667 |
54,017,409,260 |
54,017,409,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,104,138,152 |
54,041,297,667 |
54,017,409,260 |
54,017,409,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,863,118 |
246,020,053 |
19,868,948,693 |
19,867,948,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,556,821 |
6,806,822 |
19,868,948,693 |
19,867,948,693 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,306,297 |
239,213,231 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,087,713,092 |
185,075,910,965 |
86,400,061,466 |
85,409,245,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
425,904,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
425,904,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
164,250,301,373 |
162,300,124,247 |
63,663,134,597 |
62,733,943,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,163,464,823 |
161,218,844,362 |
63,324,003,328 |
62,399,609,112 |
|
- Nguyên giá |
259,086,920,247 |
259,086,920,247 |
120,278,911,826 |
120,279,911,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,923,455,424 |
-97,868,075,885 |
-56,954,908,498 |
-57,880,302,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,086,836,550 |
1,081,279,885 |
339,131,269 |
334,334,651 |
|
- Nguyên giá |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,131,109,637 |
1,131,109,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-781,625,087 |
-787,181,752 |
-791,978,368 |
-796,774,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
223,734,844 |
162,109,843 |
123,249,994 |
61,624,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,734,844 |
162,109,843 |
123,249,994 |
61,624,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,854,124,500 |
305,735,679,647 |
224,540,133,890 |
224,475,465,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,254,931,789 |
185,936,889,877 |
116,407,194,898 |
116,462,950,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,004,941,969 |
169,686,900,057 |
113,545,695,698 |
115,045,687,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,719,987,154 |
14,842,614,971 |
14,828,315,551 |
14,808,315,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,102,322,868 |
11,844,497,374 |
14,319,063,447 |
14,396,927,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,956,334,056 |
4,956,334,056 |
10,641,706,889 |
10,639,598,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,144,987,689 |
1,709,195,457 |
1,447,914,649 |
1,447,914,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,186,647,997 |
27,669,423,994 |
22,002,472,427 |
22,002,472,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,083,000,693 |
4,091,476,693 |
4,135,963,905 |
4,135,963,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,675,589,752 |
104,437,285,752 |
46,034,187,070 |
47,478,423,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,249,989,820 |
16,249,989,820 |
2,861,499,200 |
1,417,263,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,249,989,820 |
16,249,989,820 |
2,861,499,200 |
1,417,263,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,599,192,711 |
119,798,789,770 |
108,132,938,992 |
108,012,514,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,599,192,711 |
119,798,789,770 |
108,132,938,992 |
108,012,514,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
157,999,260,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,651,506,274 |
-42,451,909,215 |
-54,117,759,993 |
-54,238,184,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,125,802,599 |
-38,125,802,599 |
-38,125,802,599 |
-54,429,211,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-525,703,675 |
-4,326,106,616 |
-15,991,957,394 |
191,026,872 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,854,124,500 |
305,735,679,647 |
224,540,133,890 |
224,475,465,704 |
|