MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,282,458,238 353,866,099,858 330,656,936,428 68,281,041,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,319,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,274,138,683 353,866,099,858 330,656,936,428 68,281,041,412
4. Giá vốn hàng bán 183,727,101,795 308,062,976,834 272,375,324,583 52,422,799,077
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,547,036,888 45,803,123,024 58,281,611,845 15,858,242,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 943,122,150 1,259,311,996 1,245,494,509 137,159,099
7. Chi phí tài chính 4,493,668,099 4,126,718,676 3,498,103,630 988,425,138
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,416,893,408 3,517,325,852 1,467,930,480 640,245,037
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,204,425,091 7,142,474,482 12,596,830,133 4,031,756,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,745,670,085 8,325,219,558 21,889,293,865 7,136,626,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,046,395,763 27,468,022,304 21,542,878,726 3,838,593,903
12. Thu nhập khác 385,791,614 276,795,968 9,614 38,475,608
13. Chi phí khác 10,529,620 19,763,188 140,543,142 5,164,162
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 375,261,994 257,032,780 -140,533,528 33,311,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,421,657,757 27,725,055,084 21,402,345,198 3,871,905,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,909,208,902 6,924,521,942 4,446,190,223 491,223,840
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 112,793,436 -130,908,289 -69,519,748 318,416,576
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,399,655,419 20,931,441,431 17,025,674,723 3,062,264,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,399,655,419 20,931,441,431 17,025,674,723 3,062,264,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 833 1,530 1,245 224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.