MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,756,833,398,536 2,379,847,269,067 1,450,730,070,326 2,296,718,661,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,955,677,501 1,368,151,979 642,081,201 1,095,068,384
1. Tiền 8,955,677,501 1,368,151,979 642,081,201 1,095,068,384
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,443,142,547,374 2,053,598,645,798 1,017,391,577,867 1,924,315,081,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,360,971,413,182 2,049,201,175,464 1,011,698,488,775 1,920,361,863,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,898,702,650 2,702,984,587 4,396,189,989 195,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,272,431,542 1,694,485,747 1,296,899,103 3,758,217,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,146,670,437 238,527,023,202 272,087,895,350 301,687,725,531
1. Hàng tồn kho 205,146,670,437 238,527,023,202 272,087,895,350 301,687,725,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,588,503,224 86,353,448,088 160,608,515,908 69,620,785,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,079,803,396 86,353,448,088 87,763,898,173 66,499,746,211
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,525,191,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,508,699,828 3,319,425,895 3,121,039,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 981,759,832,542 1,006,206,950,237 914,351,898,414 1,029,267,143,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,797,378,939 175,256,615,067 176,556,283,484 182,916,741,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,797,378,939 175,256,615,067 176,556,283,484 182,916,741,169
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 733,066,997,708 699,747,601,108 609,874,446,056 722,830,291,381
1. Tài sản cố định hữu hình 730,826,236,411 697,541,932,338 607,703,869,813 720,694,807,665
- Nguyên giá 5,419,716,388,408 5,305,188,109,033 5,313,664,576,072 5,481,703,866,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,688,890,151,997 -4,607,646,176,695 -4,705,960,706,259 -4,761,009,059,319
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,240,761,297 2,205,668,770 2,170,576,243 2,135,483,716
- Nguyên giá 119,757,170,881 119,757,170,881 119,757,170,881 119,757,170,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,516,409,584 -117,551,502,111 -117,586,594,638 -117,621,687,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,655,548,339 21,854,783,770 21,959,500,656 25,799,557,146
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,655,548,339 21,854,783,770 21,959,500,656 25,799,557,146
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,239,907,556 109,347,950,292 105,961,668,218 97,720,554,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,239,907,556 109,347,950,292 105,961,668,218 97,720,554,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,738,593,231,078 3,386,054,219,304 2,365,081,968,740 3,325,985,804,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,843,062,929,122 2,460,065,386,759 1,256,038,960,530 2,135,660,034,784
I. Nợ ngắn hạn 1,646,548,102,267 2,265,366,239,957 1,070,964,493,781 1,908,210,248,088
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,025,646,925 320,610,299,283 625,349,815,942 453,105,689,935
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 570,293 6,055,659,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,917,068,922 156,165,765,726 117,566,952,625 157,411,166,634
4. Phải trả người lao động 118,799,886,868 133,520,192,580 221,797,789,198 115,206,113,158
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,079,086,491 303,859,605,588 323,129,508,971
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,291,208,713 9,035,090,651 8,959,159,507 7,032,883,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,963,000,000 32,090,000,000 13,040,000,000 32,390,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 867,288,069,706 1,205,968,504,179 761,600,955,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127,183,564,349 104,116,781,950 84,250,776,509 52,278,270,746
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,514,826,855 194,699,146,802 185,074,466,749 227,449,786,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,461,000,000 194,660,000,000 185,050,000,000 227,440,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 53,826,855 39,146,802 24,466,749 9,786,696
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 895,530,301,956 925,988,832,545 1,109,043,008,210 1,190,325,770,190
I. Vốn chủ sở hữu 895,530,301,956 925,988,832,545 1,109,043,008,210 1,190,325,770,190
1. Vốn góp của chủ sở hữu 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 263,165,390,317 263,165,390,317 263,165,390,317 263,165,390,317
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,897,181,639 234,355,712,228 417,409,887,893 498,692,649,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,115,846,561 121,115,846,561 124,282,817,205 404,737,630,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,781,335,078 113,239,865,667 293,127,070,688 93,955,019,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,738,593,231,078 3,386,054,219,304 2,365,081,968,740 3,325,985,804,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.