1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,431,965,762 |
94,082,554,565 |
110,380,716,382 |
248,039,003,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,431,965,762 |
94,082,554,565 |
110,380,716,382 |
248,039,003,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,830,790,252 |
65,920,601,424 |
65,383,196,179 |
180,376,305,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,601,175,510 |
28,161,953,141 |
44,997,520,203 |
67,662,698,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,581,036,472 |
2,085,617,566 |
1,005,270,896 |
1,031,760,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,674,538,901 |
1,940,547,108 |
1,455,684,782 |
1,726,374,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,674,538,901 |
1,940,547,108 |
1,455,684,782 |
1,726,374,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
111,978,102 |
|
-56,356,086 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,561,137,504 |
4,687,270,559 |
10,178,696,995 |
15,541,965,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,473,724,892 |
10,569,391,023 |
5,995,236,125 |
10,014,716,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,472,810,685 |
13,162,340,119 |
28,373,173,197 |
41,355,047,858 |
|
12. Thu nhập khác |
847,510,754 |
561,209,115 |
522,705,977 |
662,257,015 |
|
13. Chi phí khác |
12,051,162 |
149,177,491 |
49,490,790 |
510,041,963 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
835,459,592 |
412,031,624 |
473,215,187 |
152,215,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,308,270,277 |
13,574,371,743 |
28,846,388,384 |
41,507,262,910 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,190,108,999 |
4,095,269,071 |
5,697,410,997 |
8,458,629,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-80,073,239 |
-1,271,328,332 |
102,410,194 |
791,173,235 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,198,234,517 |
10,750,431,004 |
23,046,567,193 |
32,257,460,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,453,854,545 |
7,637,186,070 |
15,562,461,887 |
22,023,045,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,744,379,972 |
3,113,244,934 |
7,484,105,306 |
10,234,414,680 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
526 |
245 |
396 |
707 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|