MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,431,965,762 94,082,554,565 110,380,716,382 248,039,003,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,431,965,762 94,082,554,565 110,380,716,382 248,039,003,980
4. Giá vốn hàng bán 55,830,790,252 65,920,601,424 65,383,196,179 180,376,305,340
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,601,175,510 28,161,953,141 44,997,520,203 67,662,698,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,581,036,472 2,085,617,566 1,005,270,896 1,031,760,797
7. Chi phí tài chính 2,674,538,901 1,940,547,108 1,455,684,782 1,726,374,082
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,674,538,901 1,940,547,108 1,455,684,782 1,726,374,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 111,978,102 -56,356,086
9. Chi phí bán hàng 5,561,137,504 4,687,270,559 10,178,696,995 15,541,965,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,473,724,892 10,569,391,023 5,995,236,125 10,014,716,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,472,810,685 13,162,340,119 28,373,173,197 41,355,047,858
12. Thu nhập khác 847,510,754 561,209,115 522,705,977 662,257,015
13. Chi phí khác 12,051,162 149,177,491 49,490,790 510,041,963
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 835,459,592 412,031,624 473,215,187 152,215,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,308,270,277 13,574,371,743 28,846,388,384 41,507,262,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,190,108,999 4,095,269,071 5,697,410,997 8,458,629,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -80,073,239 -1,271,328,332 102,410,194 791,173,235
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,198,234,517 10,750,431,004 23,046,567,193 32,257,460,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,453,854,545 7,637,186,070 15,562,461,887 22,023,045,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,744,379,972 3,113,244,934 7,484,105,306 10,234,414,680
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 526 245 396 707
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.