MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,256,898,762,922 2,151,384,073,319 2,177,147,614,409 2,372,191,245,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,154,727,448 76,221,726,208 72,818,073,778 90,858,386,750
1. Tiền 26,435,727,448 48,502,726,208 47,599,073,778 66,639,386,750
2. Các khoản tương đương tiền 126,719,000,000 27,719,000,000 25,219,000,000 24,219,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,935,017,000 39,990,863,575 41,490,862,125 41,525,167,602
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -43,428 -43,428 -44,878 -45,528
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,935,000,000 39,990,846,575 41,490,846,575 41,525,152,702
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,761,953,147 403,531,414,163 410,407,104,619 478,004,577,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,485,600,465 310,029,749,367 322,991,991,290 387,925,412,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,651,656,749 14,843,413,201 17,520,634,146 19,621,531,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,172,524,000 14,272,524,000 12,772,524,000 17,651,214,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,651,410,904 75,501,366,566 67,939,055,032 62,731,733,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,199,238,971 -11,115,638,971 -10,817,099,849 -9,925,313,885
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,592,506,111,671 1,573,152,767,742 1,599,240,598,030 1,719,111,585,885
1. Hàng tồn kho 1,592,506,111,671 1,573,182,668,566 1,599,270,498,854 1,719,141,486,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,900,824 -29,900,824 -29,900,824
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,540,953,656 58,487,301,631 53,190,975,857 42,691,527,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,302,168,509 48,645,362,707 42,088,632,546 32,769,999,256
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,825,046,106 7,027,434,247 8,632,928,695 8,673,893,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,413,739,041 2,814,504,677 2,462,846,616 1,247,635,153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,568,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,337,343,631 64,464,993,583 63,590,333,517 66,971,101,444
I. Các khoản phải thu dài hạn 371,880,000 371,880,000 377,080,000 377,080,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 371,880,000 371,880,000 377,080,000 377,080,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,082,165,896 40,848,189,277 39,757,730,173 39,307,378,312
1. Tài sản cố định hữu hình 38,839,861,607 37,618,750,258 36,545,575,449 36,105,416,116
- Nguyên giá 90,157,597,325 90,213,960,961 90,213,960,961 89,850,714,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,317,735,718 -52,595,210,703 -53,668,385,512 -53,745,298,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,242,304,289 3,229,439,019 3,212,154,724 3,201,962,196
- Nguyên giá 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,712,700 -290,577,970 -307,862,265 -318,054,793
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,038,202,862 1,251,966,951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,038,202,862 1,251,966,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,076,523,311 12,188,501,413 13,062,269,727 13,005,913,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,646,855,925 6,758,834,027 7,632,602,341 7,576,246,255
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,768,571,562 9,804,455,942 10,393,253,617 14,280,729,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,095,845,582 2,761,237,620 3,522,931,922 8,230,804,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,672,725,980 7,043,218,322 6,870,321,695 6,049,925,109
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,321,236,106,553 2,215,849,066,902 2,240,737,947,926 2,439,162,347,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,502,800,185,772 1,432,286,884,616 1,433,859,731,235 1,599,909,776,670
I. Nợ ngắn hạn 1,354,306,448,447 1,253,794,383,135 1,298,215,178,707 1,441,379,090,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 389,539,304,232 362,123,723,681 376,241,337,755 421,163,241,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 374,781,182,531 425,772,685,837 395,296,924,941 345,341,635,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,474,854,229 10,359,735,039 16,581,726,982 25,385,067,395
4. Phải trả người lao động 3,073,117,626 3,684,212,437 5,544,997,306 5,935,821,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 224,282,954,433 170,411,402,611 168,079,765,641 269,968,143,003
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 781,985,917 455,532,212 534,276,391 755,416,758
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,595,066,473 59,288,396,464 73,791,806,130 65,918,292,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,517,317,368 161,571,807,812 201,750,476,171 246,560,014,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -714,020,291 542,332,643 976,948,106 962,638,769
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,974,685,929 59,584,554,399 59,416,919,284 59,388,819,284
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 148,493,737,325 178,492,501,481 135,644,552,528 158,530,685,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,460,766,601 15,542,221,978 15,210,898,243 15,100,457,001
7. Phải trả dài hạn khác 17,239,496,003 17,243,857,976 17,476,854,146 17,657,485,344
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,474,933,141 143,027,258,690 102,180,917,202 124,996,860,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,318,541,580 2,679,162,837 775,882,937 775,882,937
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 818,435,920,781 783,562,182,286 806,878,216,691 839,252,570,520
I. Vốn chủ sở hữu 818,435,920,781 783,562,182,286 806,878,216,691 839,252,570,520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,537,400,000 311,747,190,000 311,747,190,000 311,747,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,537,400,000 311,747,190,000 311,747,190,000 311,747,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 509,724,891 509,724,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,888,139,668 1,888,139,668 3,637,512,556 3,637,512,556
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,958,295,440 63,222,816,314 51,885,397,113 51,799,157,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 325,563,586,941 262,346,194,919 233,234,247,053 255,257,292,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 312,109,732,396 241,255,154,304 198,435,640,822 198,435,640,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,453,854,545 21,091,040,615 34,798,606,231 56,821,651,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 212,978,773,841 143,848,116,494 205,864,145,078 216,301,693,162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,321,236,106,553 2,215,849,066,902 2,240,737,947,926 2,439,162,347,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.